Tiếng Anh 8 Unit 4 Lesson 2Let's Talk! In pairs: Look at the picture. What disaster happened? What should people do in this kind of disaster? New Words a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat. b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm. Listening a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them. b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safe
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Let's Talk! Video hướng dẫn giải In pairs: Look at the picture. What disaster happened? What should people do in this kind of disaster? (Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Thảm họa gì đã xảy ra? Mọi người nên làm gì trong loại thiên tai này?) Lời giải chi tiết: In the picture, I see the flood has happened. Everyone should come and prepare necessary supplies before this disaster. (Trong bức tranh, tôi thấy lũ lụt đã xảy ra. Mọi người nên đến chuẩn bị những vật dùng cần thiết trước khi xảy ra thảm họa này.) New Words a Video hướng dẫn giải a. Match the bold words in the text with the pictures. Listen and repeat. (Nối các từ in đậm trong văn bản với các hình ảnh. Lắng nghe và lặp lại.) GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS
Lời giải chi tiết: GENERAL SAFETY TIPS FOR DISASTERS (MẸO AN TOÀN CHUNG DÀNH CHO THIÊN TAI)
New Words b Video hướng dẫn giải b. Use the new words to talk about things your family has or does during a bad storm. (Sử dụng những từ mới để nói về những điều mà gia đình bạn đã làm hoặc làm trong một cơn bão tồi tệ.) We stock up on batteries. (Chúng tôi dự trữ pin.) Lời giải chi tiết: We will stock up on food and water. (Chúng tôi sẽ dự trữ thức ăn và nước uống.) Listening a Video hướng dẫn giải a. Listen to two students talking about safety tips during disasters. Number the safety tips in the order you hear them. (Lắng nghe hai học sinh nói về các mẹo an toàn trong thảm họa. Đánh số các mẹo an toàn theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Phương pháp giải: Bài nghe: A: OK, let's talk about safety tips for disasters. (Được rồi, hãy nói về các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa.) B: Alright. First is earthquakes. What should you do during an earthquake? (Được thôi. Đầu tiên là động đất. Bạn nên làm gì khi động đất?) A: You should get under a desk or table. (Bạn nên chui xuống gầm bàn.) B: Really. Why? (Thật hả. Tại sao?) A: Because something could fall on your head. (Bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.) B: Oh, of course. (Ồ, tất nhiên rồi.) A: OK, what's next? (OK, tiếp theo là gì?) B: Next is wildfires.What should we do in a wildfire? (Tiếp theo là cháy rừng. Chúng ta nên làm gì trong cháy rừng?) A: I know. You should have a fire extinguisher and keep it in a safe place. (Tôi biết. Bạn nên có một bình chữa cháy và giữ nó ở một nơi an toàn.) B: That's a good idea. The fire could move to houses, so we need fire extinguishers to put out the fire. (Đó là một ý tưởng tốt. Ngọn lửa có thể di chuyển đến các ngôi nhà, vì vậy chúng ta cần bình chữa cháy để dập lửa.) A: Hey, we finished fires. What's next? (Được rồi, chúng ta đã dập tắt đám cháy. Cái gì tiếp theo?) B: Next is tsunamis.What should we do during a tsunami? (Tiếp theo là sóng thần. Chúng ta nên làm gì khi có sóng thần?) A: They look really scary. You should move to high ground far from the sea. (Trông chúng thật đáng sợ. Bạn nên di chuyển đến vùng đất cao xa biển.) B: Why should people know that? (Tại sao mọi người nên biết điều đó?) A: Because it's safer to be on high ground. (Bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.) B: That's a good safety tip. (Đó là một mẹo an toàn tốt.) A: The next is floods.What should we do in a flood? (Tiếp theo là lũ lụt. Chúng ta nên làm gì khi có lũ lụt?) B: During a flood, you shouldn't drive or walk into the floodwater. (Trong lũ lụt, bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.) A: But what if you need food or medicine? (Nhưng nếu bạn cần thực phẩm hoặc thuốc men thì sao?) B: You need to stock up on supplies before the flood. If you go in the water it could carry you away. (Bạn cần tích trữ đồ dùng trước lũ lụt. Nếu bạn xuống nước, nó có thể cuốn bạn đi.) A: Alright, that's it for floods. What's next? (Được rồi, đó là lũ lụt. Cái gì tiếp theo?) B: Typhoons. My town gets lots of bad typhoons in the summer. (Bão. Thị trấn của tôi có rất nhiều cơn bão tồi tệ vào mùa hè.) A: Really. What should you do during a typhoon? (Thật sao. Bạn nên làm gì khi có bão?) B: You should board up your windows and doors. (Bạn nên đóng cửa sổ và cửa ra vào.) A: Why? (Tại sao?) B: Because strong winds can break windows and doors. (Vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.) A: Wow.We should tell our class about that. (Chà. Chúng ta nên nói với cả lớp về điều đó.) Lời giải chi tiết:
Listening b Video hướng dẫn giải b. Now, listen again and fill in the blanks to know why you should follow these safety tips. (Bây giờ, hãy nghe lại và điền vào chỗ trống để biết tại sao bạn nên làm theo những lời khuyên an toàn này.)
1....because something could on your head. 2...because the may move to people's houses. 3....because it's to be on high ground. 4....because it could carry you . 5...because strong can break windows and doors. Lời giải chi tiết:
1. ....because something could fall on your head. (.... bởi vì một cái gì đó có thể rơi vào đầu của bạn.) 2. ...because the fire may move to people's houses. (...do đám cháy có thể lan sang nhà dân.) 3. ....because it’s safer to be on high ground. (....bởi vì ở trên cao sẽ an toàn hơn.) 4. ....because it could carry you away. (....bởi vì nó có thể mang bạn đi.) 5. ....because strong winds can break windows and doors. (....vì gió mạnh có thể làm vỡ cửa sổ và cửa ra vào.) Listening c Video hướng dẫn giải c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)
Listening d Video hướng dẫn giải d. Now, listen to the conversation again and count how many times you hear the sentences or phrases. (Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đếm xem bạn đã nghe được các câu hoặc cụm từ đó bao nhiêu lần.) Lời giải chi tiết: What's next?: 3 times (Cái gì tiếp theo?: 3 lần) Next is (fires). What should we...?: 3 times (Tiếp theo là (đám cháy). Chúng ta nên làm gì...?: 3 lần) Listening e Video hướng dẫn giải e. In pairs: Which tip(s) did you know about? Which tip(s) would you tell your family about? (Làm việc theo cặp: Bạn đã biết về (những) mẹo nào? (Những) mẹo nào bạn sẽ nói với gia đình mình?) A: I knew about going to high ground. (Tôi biết về việc đi đến vùng đất cao.) B: I would tell my family about staying out of the water. (Tôi sẽ nói với gia đình về việc tránh xa nước.) Lời giải chi tiết: I will tell my family to get under the table. (Tôi sẽ bảo gia đình tôi chui xuống gầm bàn.) I know about using fire extinguishers. (Tôi biết về việc sử dụng bình chữa cháy.) Grammar Meaning & Use a Video hướng dẫn giải a. Read about prepositions of place and movement, then fill in the blanks. (Đọc về các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động, sau đó điền vào chỗ trống.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: A: How should people prepare for a flood? (Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?) B: They should put important things into a safe bag. (Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.) A: What should people do during a flood? (Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?) B: They should go to high ground. (Họ nên đi đến vùng đất cao.) Grammar Meaning & Use b Video hướng dẫn giải b. Listen and check your answers. Listen again and repeat. (Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại.) Lời giải chi tiết: A: How should people prepare for a flood? (Mọi người nên chuẩn bị cho lũ lụt như thế nào?) B: They should put important things into a safe bag. (Họ nên đặt những thứ quan trọng vào một chiếc túi an toàn.) A: What should people do during a flood? (Mọi người nên làm gì trong lũ lụt?) B: They should go to high ground. (Họ nên đi đến vùng đất cao.) Grammar Form & Practice a Video hướng dẫn giải a. Read the notes and examples on the left, then circle the correct words. (Đọc các ghi chú và ví dụ bên trái, sau đó khoanh tròn các từ đúng.) 1. Stock up on supplies and stay inside/under your home. (Tích trữ đồ dùng và ở trong/dưới nhà của bạn.) 2. In a flood, don't go outside/into the water. (Trong lũ lụt, đừng ra ngoài/xuống nước.) 3. Keep a phone near/to you and call emergency services if you are in danger. (Để điện thoại gần/bên cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.) 4. If there's a tsunami, move into/to higher ground. (Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến/đến vùng đất cao hơn.) 5. If there's an earthquake, get outside/under a table. (Nếu có động đất, hãy chui ra ngoài/xuống gầm bàn.) 6. Board up doors and windows, and don't go near/outside of your house. (Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến gần/ra khỏi nhà của bạn.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. Stock up on supplies and stay inside your home. (Tích trữ đồ dùng và ở trong nhà của bạn.) 2. In a flood, don't go into the water. (Trong lũ lụt, đừng đi xuống nước.) 3. Keep a phone near you and call emergency services if you are in danger. (Để điện thoại gần cạnh bạn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.) 4. If there's a tsunami, move to higher ground. (Nếu có sóng thần, hãy di chuyển đến vùng đất cao hơn.) 5. If there's an earthquake, get under a table. (Nếu có động đất, hãy chui ra xuống gầm bàn.) 6. Board up doors and windows, and don't go outside of your house. (Đóng cửa ra vào và cửa sổ, và không đến ra khỏi nhà của bạn.) Grammar Form & Practice b Video hướng dẫn giải b. Fill in the blanks with the words in the box. (Điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
Tips to Stay Safe in a Wildfire Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place. Keep fire extinguishers and first aid kits (2) place. Move wooden outdoor furniture (3) your house, to the center of rooms and away from windows. Keep a phone (4) you and make sure your phone has enough battery. Make sure your car has enough gas. Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) of your house. Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave. Lời giải chi tiết:
Tips to Stay Safe in a Wildfire Have an escape plan. If the fire comes close, leave your home and follow your escape plan (1) to a safe place. Keep fire extinguishers and first aid kits (2) in place. Move wooden outdoor furniture (3) inside your house, to the center of rooms and away from windows. Keep a phone (4) near you and make sure your phone has enough battery. Make sure your car has enough gas. Stay inside your house during the fire. Close doors and windows to keep smoke (5) outside of your house. Listen to local news report. Leave if news reports tell you to leave. Tạm dịch: Lời khuyên để giữ an toàn khi cháy rừng Có một kế hoạch trốn thoát. Nếu đám cháy đến gần, hãy rời khỏi nhà của bạn và làm theo kế hoạch thoát hiểm đến một nơi an toàn. Giữ bình chữa cháy và bộ sơ cứu tại chỗ. Di chuyển đồ nội thất bằng gỗ ngoài trời vào trong nhà của bạn, đến giữa các phòng và cách xa cửa sổ. Để điện thoại gần bạn và đảm bảo điện thoại của bạn có đủ pin. Hãy chắc chắn rằng xe của bạn có đủ xăng. Ở trong nhà của bạn trong thời gian hỏa hoạn. Đóng cửa ra vào và cửa sổ để ngăn khói bên ngoài nhà của bạn. Nghe báo cáo tin tức địa phương. Rời đi nếu các bản tin bảo bạn rời đi. Grammar Form & Practice c Video hướng dẫn giải c. In pairs: Describe where things are in the classroom and where you can move classroom objects to. (Làm việc theo cặp: Mô tả vị trí của các đồ vật trong lớp học và nơi bạn có thể di chuyển các đồ vật trong lớp học.) My textbook is on my desk. (Sách giáo khoa của tôi ở trên bàn của tôi.) I put my book inside my bag. (Tôi đặt cuốn sách của tôi trong túi của tôi.) Lời giải chi tiết: My pencils are on the table. (Những cái bút chì của tôi ở trên bàn.) I put crayons inside my bag. (Tôi đặt bút màu vào cặp sách của tôi.) Pronunciation a Video hướng dẫn giải a. Stress shouldn't for negative advice. (Nhấn trọng âm ở shouldn’t cho lời khuyên tiêu cực.) You shouldn't open the windows. (Bạn không nên mở cửa sổ.) Pronunciation b Video hướng dẫn giải b. Listen to the sentences and focus on the underlined words. (Nghe các câu và tập trung vào những từ được gạch chân.) You shouldn't open the door. (Bạn không nên mở cửa.) We shouldn't try to swim. (Chúng ta không nên thử bơi.) Pronunciation c Video hướng dẫn giải c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a”. (Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a".) We shouldn't try to drive. (Chúng ta không nên thử lái xe.) You shouldn't go to the beach. (Bạn không nên đi biển.) Lời giải chi tiết: Đáp án: You shouldn't go to the beach. => Sai vì trọng âm nhấn vào "go". Pronunciation d Video hướng dẫn giải d. Read the sentences with the sentence stress noted in "a." to a partner. (Đọc các câu với trọng âm câu được lưu ý trong "a" với nột người bạn.) Practice a Video hướng dẫn giải a. Take turns asking and answering about safety tips. Say at least two tips to prepare for and one tip to do during disasters. Pass your turn for the next disaster. (Thay phiên nhau hỏi và trả lời về các mẹo an toàn. Nói ít nhất hai lời khuyên để chuẩn bị và một lời khuyên để làm trong thảm họa. Vượt qua lượt của bạn cho thảm họa tiếp theo.)
A: How should you prepare for a flood? (Bạn nên chuẩn bị ứng phó với lũ như thế nào?) B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. (Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.) A: What should you do during a flood? (Bạn nên làm gì khi có lũ lụt?) B: You shouldn't drive or walk into flood water. (Bạn không nên lái xe hoặc đi bộ vào vùng nước lũ.)
Lời giải chi tiết: A: How should you prepare for a wildfire? (Bạn nên chuẩn bị như thế nào khi xảy ra cháy rừng?) B: You should keep fire extinguishers in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. (Bạn nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng nó có đủ pin.) A: What should you do during a wildfire? (Bạn nên làm gì trong một vụ cháy rừng?) B: You should listen to local news reports and leave if news reports tell you to leave. (Bạn nên nghe các bản tin địa phương và rời đi nếu các bản tin yêu cầu bạn rời đi.) Practice b Video hướng dẫn giải b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.) Lời giải chi tiết: A: How should you prepare for an earthquake? (Làm thế nào bạn nên chuẩn bị cho một trận động đất?) B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. (Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.) A: What should you do during an earthquake? (Bạn nên làm gì trong một trận động đất?) B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger. (Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.) Speaking a Video hướng dẫn giải WHAT TO DO IN A DISASTER (LÀM GÌ TRONG MỘT THIÊN TAI) a. You're making a poster with safety tips for disasters. In pairs: Discuss what you should (or shouldn't) do before and during disasters. Then, choose one disaster and make a poster with the three best safety tips for that disaster. (Bạn đang làm một tấm áp phích với các mẹo an toàn khi xảy ra thảm họa. Làm theo cặp: Thảo luận về những điều bạn nên (hoặc không nên) làm trước và trong khi xảy ra thảm họa. Sau đó, chọn một thảm họa và làm một tấm áp phích với ba mẹo an toàn tốt nhất cho thảm họa đó.) A: How should we prepare for a fire? (Chúng ta nên chuẩn bị cho đám cháy như thế nào?) B: We should keep a fire extinguisher in a safe place. (Chúng ta nên để bình chữa cháy ở nơi an toàn.) A: What should we do during a fire? (Chúng ta nên làm gì khi có hỏa hoạn?) B: We shouldn't... (Chúng ta không nên...)
Lời giải chi tiết: A: How should you prepare for an earthquake? (Làm thế nào bạn nên chuẩn bị cho một trận động đất?) B: You should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. (Bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin.) A: What should you do during an earthquake? (Bạn nên làm gì trong một trận động đất?) B: You should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger. (Bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.) Speaking b Video hướng dẫn giải b. Join another pair. Present your posters and decide which one would be the most useful in your area. (Tham gia một cặp khác. Trình bày áp phích của bạn và quyết định áp phích nào sẽ hữu ích nhất trong khu vực của bạn.) We have three tips for fire safety. First, you should... (Chúng tôi có ba mẹo để đảm bảo an toàn cháy nổ. Đầu tiên, bạn nên...) Lời giải chi tiết: We have three tips for earthquake safety. First, you should keep emergency items in a safe place and keep your phone near you and make sure it has enough battery. And during the earthquake, you should get under a desk or table and call the emergency services if you are in danger. (Chúng tôi có ba lời khuyên về an toàn động đất. Trước tiên, bạn nên để các vật dụng khẩn cấp ở nơi an toàn và để điện thoại gần bạn và đảm bảo rằng điện thoại có đủ pin. Và trong trận động đất, bạn nên chui xuống gầm bàn hoặc bàn và gọi dịch vụ khẩn cấp nếu bạn gặp nguy hiểm.)
|