Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 2 Life in the country Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 2 Life in the country Tiếng Anh 8 iLearn Smart World I. LESSON 1 1. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí They play free entertainment at the club every day. (Họ giải trí miễn phí tại câu lạc bộ mỗi ngày.) 2. (n) thiên nhiên Mai thinks the country is better because there is lots of nature. (Mai nghĩ rằng vùng quê tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên.) ![]() 3. (n) sự ồn ào, tiếng ồn She also thinks there is too much noise in the city. (Cô ấy cũng nghĩ rằng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.) 4. (n) sự yên bình Peace lasted in Europe for just over 20 years after 1918 before war broke out again. (Hòa bình kéo dài ở châu u chỉ hơn 20 năm sau năm 1918 trước khi chiến tranh lại nổ ra.) 5. (adj) sự trong lành There isn’t enough fresh air in the city. (Không có đủ không khí trong lành trong thành phố.) ![]() 6. (n) phương tiện She doesn’t like the city because there are too many vehicles. (Cô ấy không thích thành phố vì có quá nhiều xe cộ.) ![]() 7. (n) cơ sở vật chất I think that the new hospital is the most important facility. (Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất.) 8. (adj) yên tĩnh It's so quiet without the kids here. (Thật yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây.) 9. (n) sân bay It's about two kilometres from the airport to your hotel. (Đó là khoảng hai cây số từ sân bay đến khách sạn của bạn.) ![]() 10. 11. (n) bệnh viện I think that the new hospital is the most important facility. (Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất.) ![]() 12. (n) sự ô nhiễm The company claims it is not responsible for the pollution in the river. (Công ty tuyên bố họ không chịu trách nhiệm về tình trạng ô nhiễm trên sông.) ![]() 13. public transportation /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ (n) phương tiện công cộng Greater investment in public transportation would keep more cars off the roads. (Đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng sẽ khiến nhiều ô tô không thể lưu thông trên đường.) ![]() 14. (n) dạ dày She has a very delicate stomach and doesn't eat spicy food. (Cô ấy có một dạ dày rất nhạy cảm và không ăn đồ cay.) II. LESSON 2 15. (n) quê nhà Last weekend, I went to visit my family in my hometown. (Cuối tuần trước, tôi về thăm gia đình ở quê.) ![]() 16. (n) làng I’m from a village in the country. (Tôi đến từ một ngôi làng trong nước.) 17. (n) kéo co They jump rope and play tug of war with a rope. (Họ nhảy dây và chơi kéo co bằng dây thừng.) ![]() 18. 19. ![]() 20. (v) nhảy dây They jump rope and play tug of war with a rope. (Họ nhảy dây và chơi kéo co bằng dây thừng.) ![]() 21. (n) con quay When they play spinning tops, they use small wooden toys. (Khi chơi con quay, họ sử dụng đồ chơi nhỏ bằng gỗ.) ![]() 22. (v) chăn (trâu/bò) They also herd buffalo to help their parents. (Các em cũng chăn trâu giúp cha mẹ.) ![]() 23. (adj) truyền thống The dancers were wearing traditional Hungarian dress. (Các vũ công mặc trang phục truyền thống của Hungary.) 24. (v) đăng tải I didn’t post anything last week. (Tôi đã không đăng bất cứ điều gì tuần trước.) III. LESSON 3 25. (v) thông báo We are happy to announce the 2023 Hiền Lương Village. (Chúng tôi vui mừng thông báo đến Làng Hiền Lương 2023.) 26. (phr.v) tổ chức Tết Festival will take place on Lê Duẩn Street from January 21st to January 29th from 8 a.m to 10 p.m. ( Lễ hội mừng Xuân sẽ diễn ra trên đường Lê Duẩn từ ngày 21 tháng 1 đến ngày 29 tháng 1, từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.) 27. (v) kỉ niệm Come and celebrate the 2023 Hiền Lương Village Tết Festival next Saturday. (Hãy đến và ăn mừng Tết làng Hiền Lương 2023 vào thứ Bảy tới.) 28. candied fruit /ˈkæn.did fruːt/ (n) kẹo trái cây Enjoy different types of traditional Tết food like bánh chưng or candied fruit. (Thưởng thức các loại thực phẩm Tết truyền thống khác nhau như bánh chưng hoặc kẹo trái cây.) ![]() 29. (n) múa lân Enjoy activities like street music performances and lion dances. (Thưởng thức các hoạt động như biểu diễn âm nhạc đường phố và múa lân.) ![]() 30. (n) lễ hội Hotel rooms in the city are ridiculously overpriced during the festival. (Các phòng khách sạn trong thành phố đắt đỏ một cách lố bịch trong thời gian diễn ra lễ hội.) ![]() 31. (n) sự kiện Susannah's party was the social event of the year. (Bữa tiệc của Susannah là sự kiện xã hội của năm.) 32. (n) lồng đèn People carried torches or lanterns to light their way and to warn others of their presence. (Mọi người mang theo đuốc hoặc đèn lồng để soi đường và để cảnh báo những người khác về sự hiện diện của họ.) ![]() 33. (n) diễu hành We watched the parade from our perch on the scaffolding. (Chúng tôi đã xem cuộc diễu hành từ giá đỡ trên giàn giáo.) ![]()
|