Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 6. Life on other planets Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 6. Life on other planets Tiếng Anh 8 iLearn Smart World I. LESSON 1 1. (n) hành tinh Our planet, Earth, is becoming more and more crowded (Hành tinh Trái đất của chúng ta ngày càng đông đúc) ![]() 2. (n) Trái Đất Today, most people live on Earth. (Ngày nay, hầu hết mọi người sống trên Trái đất.) ![]() 3. (n) nhiệt độ You will be very cold in space because the temperature is very low. (Bạn sẽ rất lạnh trong không gian vì nhiệt độ rất thấp.) ![]() 4. (n) trọng lực Gravity pulls us down to the ground. (Trọng lực kéo chúng ta xuống đất.) ![]() 5. (n) Sao Hỏa Mars is often called “the Red Planet”. (Sao Hỏa thường được gọi là “Hành tinh Đỏ”.) ![]() 6. (n) Sao Kim You can recognize Venus by its yellow clouds. (Bạn có thể nhận ra sao Kim bởi những đám mây màu vàng của nó.) ![]() 7. (n) tầm nhìn Many scientists want to work on a space station because it has a great view of the stars. (Nhiều nhà khoa học muốn làm việc trên trạm không gian vì nó có tầm nhìn tuyệt vời ra các vì sao.) ![]() 8. space station /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ (n) trạm không gian Many scientists want to work on a space station because it has a great view of the stars. (Nhiều nhà khoa học muốn làm việc trên trạm không gian vì nó có tầm nhìn tuyệt vời ra các vì sao.) ![]() 9. (v) thở Humans can’t live on some planets because they don’t have enough oxygen to breathe. (Con người không thể sống trên một số hành tinh vì họ không có đủ oxy để thở.) 10. (n) khí oxy Humans can’t live on some planets because they don’t have enough oxygen to breathe. (Con người không thể sống trên một số hành tinh vì họ không có đủ oxy để thở.) ![]() 11. (adj) đông đúc Our planet, Earth, is becoming more and more crowded. (Hành tinh Trái đất của chúng ta ngày càng trở nên đông đúc hơn.) ![]() 12. (n) dân số The world’s population will reach 11 billion by 2100. (Dân số thế giới sẽ đạt 11 tỷ vào năm 2100.) ![]() 13. (n) lựa chọn One option is to live on another planet, like Mars or Venus. (Một lựa chọn là sống trên một hành tinh khác, chẳng hạn như sao Hỏa hoặc sao Kim.) ![]() 14. (adj) phổ biến/ được yêu thích She's the most popular teacher in school. (Cô ấy là giáo viên được yêu thích nhất trong trường.) 15. (n) sự dự đoán Make predictions about where people will and won’t live in the future and why. (Đưa ra dự đoán về nơi mọi người sẽ và sẽ không sống trong tương lai và tại sao.) 16. (adj) giống với Because Venus’s gravity is similar to Earth’s. (Bởi vì lực hấp dẫn của Sao Kim tương tự như Trái đất.) ![]() II. LESSON 2 17. (n) vật thể bay không xác định There was a recent report of UFOs flying over the city. (Gần đây có một báo cáo về UFO bay qua thành phố.) 18. flying saucer /ˈflaɪɪŋ/ /ˈsɔːsə/ (n) đĩa bay Many people believe they’re fly saucers from other planets. (Nhiều người tin rằng chúng là đĩa bay từ hành tinh khác.) ![]() 19. (v) miêu tả People describe them as disk- shaped. (Mọi người mô tả chúng như hình đĩa.) 20. (adj) hình đĩa People describe them as disk- shaped. (Mọi người mô tả chúng như hình đĩa.) ![]() 21. (v) xuất hiện “A bright light” suddenly appeared. (“Ánh sáng rực rỡ” đột nhiên xuất hiện.) 22. 23. (v) không xuất hiện Then it disappeared, and I couldn’t see it anymore. (Sau đó, nó biến mất, và tôi không thể nhìn thấy nó nữa.) 24. (n) người ngoài hành tinh A housewife named Sally Sherlock saw two green aliens in the park. (Một bà nội trợ tên Sally Sherlock nhìn thấy hai người ngoài hành tinh màu xanh lá cây trong công viên.) ![]() 25. (adj) to lớn, hùng vĩ They had huge heads and ten tiny eyes. (Họ có những cái đầu khổng lồ và mười đôi mắt nhỏ.) 26. (adj) tí hon They had huge heads and ten tiny eyes. (Họ có những cái đầu khổng lồ và mười đôi mắt tí hon.) 27. (adj) chân thật I think aliens might be real. (Tôi nghĩ người ngoài hành tinh có thể là có thật.) 28. (n) vũ trụ There are so many planets in space. (Có rất nhiều hành tinh trong không gian.) ![]() 29. ![]() 30. (adj) có dạng hình tam giác It’s big and triangular. (Nó lớn và có hình tam giác.) ![]() III. LESSON 3 31. (n) mùa hè It was summertime, but the par was very quiet. (Đó là mùa hè, nhưng mệnh rất yên tĩnh.) 32. (v) giấu, trốn We ran home and hid under my brother’s bed. (Chúng tôi chạy về nhà và trốn dưới gầm giường của anh tôi.) 33. (adj) tự sự We learn how to write a good narrative passage. (Chúng ta học cách viết một đoạn văn tự sự hay.) 34. (v) la hét We screamed and ran out of the library. (Chúng tôi hét lên và chạy ra khỏi thư viện.) ![]() 35. (n) kì nghỉ My family and I were on vacation in the UK. (Gia đình tôi và tôi đã đi nghỉ ở Anh.) ![]()
|