Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 1 Free time Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 1 Free time Tiếng Anh 8 iLearn Smart World I. LESSON 1 1. ![]() 2. (phr.v) đi chơi They enjoyed hanging out with each other when they were kids. (Họ rất thích đi chơi với nhau khi còn nhỏ.) 3. ![]() 4. (n) trang sức They stole jewelry valued at $50,000. (Họ đã đánh cắp đồ trang sức trị giá 50.000 đô la.) ![]() 5. (n) bóng ném I like watching handball on the weekends. (Tôi thích xem bóng ném vào cuối tuần.) ![]() 6. (n) trò chơi trên bàn cờ I prefer playing board games at home. (Tôi thích chơi board game ở nhà hơn.) ![]() 7. extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ (n) thể thao cảm giác mạnh I don’t really like extreme sports, like skateboarding or rock climbing. (Tôi không thực sự thích các môn thể thao mạo hiểm, như trượt ván hay leo núi.) ![]() 8. 9. 10. (adj) năng động I’m not a very active person. (Tôi không phải là một người rất năng động.) ![]() 11. (n) thời gian rảnh Let’s talk about leisure activities. (Hãy nói về các hoạt động giải trí.) ![]() 12. arts and crafts /ɑːts/ /ænd/ /krɑːfts/ (n) làm thủ công I like doing arts and crafts in my bedroom. (Tôi thích làm nghệ thuật và thủ công trong phòng ngủ của mình.) II. LESSON 2 13. (n) võ thuật Karate is a martial art from Japan. (Karate là một môn võ thuật đến từ Nhật Bản.) ![]() 14. (n) bánh xe I got my bag caught in the wheel of my bicycle. (Tôi bị mắc chiếc túi của mình vào bánh xe đạp.) ![]() 15. roller skating /ˈrəʊ.lə skeɪt/ (n) trượt patin Roller skating is the sport of moving over the ground wearing shoes with wheels. (Trượt patin là môn thể thao di chuyển trên mặt đất bằng giày có bánh xe.) ![]() 16. (n) sự may vá Sewing is the activity of making or fixing things made of cloth. (May vá là hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải.) ![]() 17. (n) đá cầu Shuttlecock is a sport played by kicking a plastic (Đá cầu là một môn thể thao được chơi bằng cách đá vào một quả bóng nhựa) ![]() 18. (n) cuộc thi When is the roller skating competition? (Khi nào có cuộc thi trượt patin?) ![]() 19. ![]() III. LESSON 3 20. (n) sở thích I started this hobby when I was ten years old. (Tôi bắt đầu sở thích này khi tôi mười tuổi.) 21. (v) nướng First, my dad taught me how to bake chocolate cookies. (Đầu tiên, bố tôi dạy tôi cách nướng bánh quy sô cô la.) ![]() 22. (n) công thức He shared lots of recipes with me, and I like all of them. (Anh ấy đã chia sẻ rất nhiều công thức nấu ăn với tôi, và tôi thích tất cả chúng.) ![]() 23. (n) mớ hỗn độn We have enough time to clean up the big mess after we finish. (Chúng tôi có đủ thời gian để dọn dẹp mớ hỗn độn lớn sau khi hoàn thành.) ![]() 24. (v) thư giãn Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework. (Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.) ![]() 25. (adj) bận rộn Baking also helps me relax after a busy week with lots of homework. (Nướng bánh cũng giúp tôi thư giãn sau một tuần bận rộn với rất nhiều bài vở.) ![]() 26. (v) bàn luận The later chapters discuss the effects on the environment. (Các chương sau thảo luận về các tác động đối với môi trường.)
|