Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet NamTổng hợp từ vựng Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam Tiếng Anh 8 iLearn Smart World I. LESSON 1 1. 2. ![]() 3. (n) họa tiết I love the pattern on this skirt. (Tôi thích hoa văn trên chiếc váy này.) ![]() 4. (n) sản phẩm The local people make lots of different products and sell them at the market. (Người dân địa phương làm ra nhiều sản phẩm khác nhau và bán chúng ở chợ.) 5. (n) khăn đội đầu In Central Vietnam, Chăm men wear white headscarves. (Ở miền Trung Việt Nam, đàn ông Chăm đội khăn trùm đầu màu trắng.) ![]() 6. (n) đồ gốm The Chăm in Ninh Thuận are especially famous for their pottery products. (Người Chăm ở Ninh Thuận đặc biệt nổi tiếng với các sản phẩm gốm sứ.) ![]() 7. (n) quần áo A special piece of cloth can take up to 15 days to make. (Một mảnh vải đặc biệt có thể mất tới 15 ngày để hoàn thành.) ![]() 8. (n) nghề thêu The finest achievements in their textile arts are the embroideries which vary from region to region. (Thành tựu tốt nhất trong nghệ thuật dệt may của họ là nghề thêu khác nhau tùy theo vùng.) ![]() 9. (adj) có tài năng The Chăm are very talented at making crafts. (Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.) 10. (n) đồ thủ công The Chăm are very talented at making crafts. (Người Chăm rất giỏi làm đồ thủ công.) ![]() 11. (n) tỉnh They mainly live in Central and Southern Vietnam, in provinces such as Ninh Thuận and An Giang. (Họ chủ yếu sống ở miền Trung và miền Nam Việt Nam, ở các tỉnh như Ninh Thuận và An Giang.) ![]() 12. (n) gỗ The men help them by collecting wood. (Những người đàn ông giúp đỡ họ bằng cách thu thập gỗ.) ![]() II. LESSON 2 13. (n) quá trình Cloth making is a very long process. (Làm vải là một quá trình rất dài.) 14. (n) lễ kỷ niệm We weren't married in church, but we had a civil ceremony in a registry office. (Chúng tôi không kết hôn ở nhà thờ mà tổ chức một buổi lễ dân sự tại văn phòng đăng ký.) ![]() 15. (n) văn hóa This is one of the most ancient cultures in the world. (Đây là một trong những nền văn hóa cổ xưa nhất trên thế giới.) ![]() 16. (n) áo khoác My sister is wearing a blue blouse and a black skirt. (Em gái tôi mặc áo sơ mi xanh và váy đen.) ![]() 17. ![]() 18. (n) xôi I love eating sticky rice and fruit for dessert. (Tôi thích ăn xôi và trái cây để tráng miệng.) ![]() 19. (adj) hấp I am trying to eat healthy. I eat a lot of steamed vegetables. (Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. Tôi ăn rất nhiều rau hấp.) ![]() 20. (n) đồ dùng Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of utensils. (Đũa, dao, nĩa và thìa đều là những ví dụ về đồ dùng.) ![]() 21. (n) ngô Corn is a tall plant. People often use it to make food products. (Ngô là một loại cây cao. Người ta thường sử dụng nó để làm các sản phẩm thực phẩm.) ![]() 22. ![]() III. LESSON 3 23. (n) nhà trọ We decided to stay in a homestay with a M’Nông family. (Chúng tôi quyết định ở nhà dân với một gia đình người M’Nông.) ![]() 24. ![]() 25. (n) cà kheo We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there. (Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.) ![]() 26. (n) chiêng We also visited a M’Nông traditional stilt house and a gong performance there. (Chúng tôi cũng đến thăm nhà sàn truyền thống của người M’Nông và xem biểu diễn cồng chiêng ở đó.) ![]() 27. ![]()
|