Tear intoNghĩa của cụm động từ Tear into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tear into Tear into/tɪər ˈɪntuː/ Chỉ trích hoặc tấn công ai đó một cách cực kỳ quyết liệt Ex: He tore into his opponent during the debate, highlighting all their flaws. (Anh ta chỉ trích đối thủ của mình trong cuộc tranh luận, nhấn mạnh tất cả những điểm yếu của họ.) Từ đồng nghĩa
Criticize /ˈkrɪtɪˌsaɪz/ (v): Chỉ trích một cách nghiêm khắc Ex: The manager tore into the employee for making repeated mistakes on the project. (Giám đốc chỉ trích nhân viên vì mắc phải những sai lầm lặp đi lặp lại trong dự án.) Từ trái nghĩa
Praise /preɪz/ (v): Khen ngợi Ex: Instead of tearing into each other, let's focus on finding solutions to the problem. (Thay vì chỉ trích nhau, hãy tập trung vào tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.)
|