Tone down

Nghĩa của cụm động từ Tone down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Tone down

Tone down 

/toʊn daʊn/

Làm cho cái gì đó ít mạnh mẽ hoặc ít quan trọng hơn bằng cách giảm độ sáng tạo hoặc giảm sự kiểu cách

Ex: After receiving complaints about the noise, the band agreed to tone down their music during practice.

(Sau khi nhận được phàn nàn về tiếng ồn, ban nhạc đồng ý làm nhạc nhẹ hơn trong quá trình luyện tập.)         

Từ đồng nghĩa

Water down /ˈmɛloʊ daʊn/

(v): Nhẹ nhàng

Ex: The proposals got somewhat watered down at committee stage.

(Các đề xuất đã phần nào giảm bớt ở giai đoạn ủy ban.)

Từ trái nghĩa

Intensify /ɪnˈtɛnsɪfaɪ/

(v): Tăng cường

Ex: Instead of toning down the message, they chose to intensify it to make a stronger impact.

(Thay vì làm nhạt đi thông điệp, họ chọn tăng cường nó để tạo ra một ảnh hưởng mạnh mẽ hơn.)

close