Spell out

Nghĩa của cụm động từ Spell out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Spell out

Spell out 

/spɛl aʊt/

Nói rõ, làm cho rõ ràng, chi tiết

Ex: The contract spells out the terms and conditions of the agreement.

(Hợp đồng nêu rõ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận.)         

Từ đồng nghĩa

Explain in detail /ɪksˈpleɪn ɪn ˈdiːteɪl/

(v):  Giải thích chi tiết

Ex: Can you explain in detail how the new system works?

(Bạn có thể giải thích chi tiết cách thức hoạt động của hệ thống mới không?)

close