Save onNghĩa của cụm động từ Save on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Save on Save on/seɪv ɒn/ Tiết kiệm chi phí hoặc thời gian bằng cách làm một cách thông minh hoặc hiệu quả hơn Ex: By buying groceries in bulk, she was able to save on her monthly expenses. (Bằng cách mua thực phẩm cần thiết theo số lượng lớn, cô ấy đã tiết kiệm được chi phí hàng tháng của mình.) Từ trái nghĩa
Splurge /splɜrdʒ/ (v): Phung phí Ex: Instead of saving on their budget, they tend to splurge on unnecessary luxuries. (Thay vì tiết kiệm trong ngân sách của họ, họ thường phung phí vào những hạnh phúc không cần thiết.)
|