Put something back

Nghĩa của cụm động từ Put something back Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Put something back

Put something back

/ pʊt bæk /

  • Để lại cái gì về vị trí cũ

Ex: He uses my things and never puts them back.

(Hắn sử dụng đồ của tôi mà chả bao giờ để lại chỗ cũ gì cả.)

  • Trì hoãn việc gì

Ex: The meeting has been put back to next week.

(Cuộc họp được hoãn sang tuần tới.)

  • Uống một lượng lớn cái gì

Ex: I had just put back my sixth beer of the evening.

(Tôi đã uống hết 6 chai bia tối nay.)

Từ đồng nghĩa

Delay  / dɪˈleɪ/ 

(V) Trì hoãn

Ex: My plane flight was delayed by an hour. 

(Chuyến bay của tôi đã bị trì hoãn hẳn một giờ.)

Postpone  /pəʊstˈpəʊn/

(V) Hoãn lại

Ex: They decided to postpone their holiday until next year.

(Họ quyết định hoãn kì nghỉ của mình sang năm sau.)

close