Own upNghĩa của cụm động từ Own up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Own up Own up/oʊn ʌp/ Thú nhận, thừa nhận Ex: It's time for you to own up to your mistakes and take responsibility. (Đến lúc bạn thừa nhận lỗi của mình và đảm nhận trách nhiệm.) Từ đồng nghĩa
Admit /ədˈmɪt/ (v): Thừa nhận Ex: She finally admitted to breaking the vase accidentally. (Cô ấy cuối cùng đã thừa nhận đã vô tình làm vỡ bình hoa.) Từ trái nghĩa
Deny /dɪˈnaɪ/ (v): Phủ nhận Ex: Despite the evidence, he continues to deny any involvement in the theft. (Mặc dù có bằng chứng, anh ta vẫn tiếp tục phủ nhận mọi liên quan đến vụ trộm.)
|