Overcome withNghĩa của cụm động từ Overcome with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Overcome with Overcome with/ˌoʊvərˈkʌm wɪð/ Áp đảo bởi Ex: She was overcome with emotion when she heard the news. (Cô ấy bị áp đảo bởi cảm xúc khi nghe tin tức.) Từ đồng nghĩa
Overwhelmed by /ˌoʊvərˈwɛlmd baɪ/ (v): Bị tràn ngập bởi Ex: He was overwhelmed by the beauty of the scenery. (Anh ấy bị tràn ngập bởi vẻ đẹp của phong cảnh.) Từ trái nghĩa
Unaffected by /ˌʌnəˈfɛktɪd baɪ/ (v): Không ảnh hưởng bởi Ex: Despite the chaos around her, she remained unaffected by the situation. (Mặc dù xung quanh là hỗn loạn, cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi tình hình.)
|