Nut down

Nghĩa của cụm động từ Nut down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Nut down

Nut down 

/nʌt daʊn/

Chăm chỉ làm việc hoặc tập trung để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.

We need to nut down and finish this project before the deadline.

(Chúng ta cần phải làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án này trước hạn cuối.)         

Từ đồng nghĩa

Focus /ˈfoʊkəs/

(v): Tập trung.

Ex: You need to focus and get this done; there's no time to waste.

(Bạn cần phải tập trung và hoàn thành điều này; không có thời gian để lãng phí.)

Từ trái nghĩa

 Distract /dɪˈstrækt/

(v): Xao nhãng

Ex: It was another attempt to distract attention from the truth.

(Đó là một nỗ lực khác nhằm đánh lạc hướng sự chú ý khỏi sự thật.)

close