Khuya khoắtKhuya khoắt có phải từ láy không? Khuya khoắt là từ láy hay từ ghép? Khuya khoắt là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Khuya khoắt Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Khuya. VD: Tiếng chuông đồng hồ vang lên trong đêm khuya khoắt. Đặt câu với từ Khuya khoắt:
|