Get something offNghĩa của cụm động từ Get something off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get something off Get something off/ɡɛt ˈsʌmθɪŋ ɒf/ Loại bỏ hoặc tháo ra một cái gì đó từ một vị trí hoặc bề mặt. Ex: Can you help me get this sticker off my laptop? (Bạn có thể giúp tôi gỡ bỏ cái tem này trên laptop của tôi không?) Từ đồng nghĩa
Remove /rɪˈmuːv/ (v): Loại bỏ. Ex: She removed the stain from the carpet with a cleaning solution. (Cô ấy loại bỏ vết bẩn trên thảm bằng dung dịch làm sạch) Từ trái nghĩa
Put on /pʊt ɒn/ (v): Đặt lên. Ex: After getting dressed, he put on his coat before going out. (Sau khi mặc quần áo, anh ấy khoác thêm áo trước khi ra ngoài.)
|