Get byNghĩa của cụm động từ Get by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get by Get by/ɡɛt baɪ/ Đủ để sống hoặc tồn tại trong một tình huống hoặc điều kiện nhất định. Ex: It's tough to get by on minimum wage. (Khó khăn khi chỉ sống dựa vào mức lương tối thiểu.) Từ đồng nghĩa
Survive səˈvaɪv/ (v): Sống sót. Ex: Despite the challenges, she managed to survive in the wilderness. (Mặc dù có những thách thức, cô ấy đã sống sót trong hoang dã.)
|