Get backNghĩa của cụm động từ get back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get back Get (something) back/ɡet bæk/ Lấy lại hoặc giành lại sự sở hữu của một thứ gì đó Ex: I need to get my book back from my friend. (Tôi cần lấy lại cuốn sách của mình từ người bạn.) Từ đồng nghĩa
(v): lấy lại Ex: He managed to retrieve his lost wallet from the taxi. (Anh ta đã thành công trong việc lấy lại chiếc ví bị mất từ chiếc taxi.)
(v): đòi lại, giành lại Ex: She had to reclaim her stolen bicycle from the police station. (Cô ấy phải đòi lại chiếc xe đạp bị trộm từ trạm cảnh sát.) Từ trái nghĩa
Give away /ɡɪv əˈweɪ/ (v): tặng đi, cho đi Ex: She regretted giving away her favorite toy and couldn't get it back. (Cô ấy hối tiếc vì đã tặng đi đồ chơi yêu thích và không thể lấy lại nó.)
|