Cut someone offNghĩa của cụm động từ Cut someone off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut someone off Cut someone off/kʌt ˈsʌmwʌn ɒf/
Ex: We were cut off in the middle of our conversation. (Chúng tôi bị cắt ngang giữa cuộc trò chuyện.)
Ex: He cut his son off without a penny. (Ông ta không cho con trai một xu thừa kế.)
Từ đồng nghĩa
(v): Tước quyền thừa kế Ex:He threatened to disinherit his eldest son. (Ông ta dọa sẽ tước quyền thừa kế của con trai cả.)
(v): Treo máy Ex: I need to hang up now; I have another call coming in. (Tôi cần phải treo máy bây giờ; tôi có một cuộc gọi khác đang đến.) Từ trái nghĩa
Answer a call /ˈænsər ə kɔl/ (v): Trả lời cuộc gọi. Ex: Make sure to answer the call before it goes to voicemail. (Đảm bảo trả lời cuộc gọi trước khi nó chuyển đến hộp thư thoại.)
|