Come backNghĩa của cụm động từ come back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come back Come back/kʌm bæk/
Ex: We decided to come back to Scotland for another holiday.
(Chúng tôi đã quyết định quay trở lại Scotland trong một kì nghỉ khác.)
Ex: The pain has never come back since.
(Kể từ đó cơn đau không bao giờ xuất hiện lại nữa.)
Ex: I can’t think of her name right now, but I’m sure it’ll come back to me.
(Tôi không thể nhớ ra tên của cô ấy ngay bây giờ, nhưng chắc chắn là tôi sẽ nhớ lại được nó.)
Ex: Y2K style are coming back again. (Phong cách Y2K đang trở lại.) Từ đồng nghĩa
(v): quay trở lại Ex: She's returning to Australia tomorrow after six months in Europe. (Cô ấy sẽ quay trở lại Úc vào ngày mai sau 6 tháng ở Châu Âu.)
(v): trở lại, tái diễn Ex: This context recurs several times throughout the book. (Bối cảnh này tái diễn vài lần xuyên suốt cả cuốn sách.)
(v): gợi nhớ, làm cho nhớ lại Ex: I have to keep reminding myself that things could be much worse. (Tôi luôn phải tự nhắc bản thân mình rằng những chuyện đó đã có thể trở nên tệ hơn.) Từ trái nghĩa
(v): ngừng, dừng, không tiếp tục nữa Ex: He ordered his men to cease fire. (Ông ta yêu cầu lính của mình ngừng bắn.)
(v): quên Ex: I forgot to ask him for his address. (Tôi đã quên mất hỏi địa chỉ của anh ấy.)
|