Come along (with)Nghĩa của cụm động từ Come along (with). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Come along (with) Come along (with)/kʌm əˈlɒŋ/ /wɪð/ Đến hoặc đi cùng với ai đó hoặc một nhóm để tham gia hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Ex: Would you like to come along with us to the concert tonight? (Bạn có muốn đến cùng chúng tôi xem buổi hòa nhạc tối nay không?) Từ đồng nghĩa
Accompany /əˈkʌmpəni/ (v): Đi cùng. Ex: She always accompanies her sister to the movies. (Cô ấy luôn đi cùng với em gái mình xem phim.) Từ trái nghĩa
Stay behind /steɪ bɪˈhaɪnd/ (v): Ở lại phía sau. Ex: I'll stay behind and finish up some work while you go to the party. (Tôi sẽ ở lại và hoàn thành một số công việc trong khi bạn đi dự tiệc.)
|