Bang rangBang rang có phải từ láy không? Bang rang là từ láy hay từ ghép? Bang rang là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bang rang Tính từ Từ láy vần Nghĩa: Phệ, phình to (nói về bụng). VD: Cái bụng bang rang. Đặt câu với từ Bang rang:
|
Bang rangBang rang có phải từ láy không? Bang rang là từ láy hay từ ghép? Bang rang là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bang rang Tính từ Từ láy vần Nghĩa: Phệ, phình to (nói về bụng). VD: Cái bụng bang rang. Đặt câu với từ Bang rang:
|