Wait up forNghĩa của cụm động từ wait up for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với wait up for Wait up for/weɪt ʌp fɔːr/
Ex: She waited up for her teenage son to come home. (Cô ấy thức dậy đợi con trai tuổi teen của cô ấy về nhà.)
Ex: Let's wait up for John before starting the meeting. (Hãy đợi John trước khi bắt đầu cuộc họp.) Từ đồng nghĩa
Stay up for /steɪ ʌp fɔːr/ (v): Thức để chờ đợi Ex: I'll stay up for you until you come back home. (Tôi sẽ thức chờ bạn cho đến khi bạn trở về nhà.) Từ trái nghĩa
Go to bed /ɡəʊ tuː bɛd/ (v): Đi ngủ Ex: I'm tired, so I'll go to bed instead of waiting up for you. (Tôi mệt rồi, nên tôi sẽ đi ngủ thay vì thức đợi bạn)
|