Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 tiếng Anh 12 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 1

UNIT 1. LIFE STORIES

(Câu chuyện cuộc đời)

1. 

presentation /ˌpreznˈteɪʃn/

(n): bài thuyết trình

The speaker gave an interesting really presentation on urban transport.

(Diễn giả đã có một bài thuyết trình thú vị về giao thông đô thị.)


2. 

waver /ˈweɪvə(r)/

(v): dao động

She wavered between believing him and thinking that he was lying.

(Cô dao động giữa việc tin anh và nghĩ rằng anh đang nói dối. )


3. 

admire someone or something / ədˈmaɪr ‘sʌm.wʌn ɔːr ˈsʌmθɪŋ /

(v.phr) ngưỡng mộ ai hoặc việc gì

I really admire people who can work in such difficult conditions.

(Tôi thực sự ngưỡng mộ những người có thể làm việc trong điều kiện khó khăn như vậy)


4. 

impact on /ˈɪm.pækt/

(v, phr,n): tác động vào

A big decline in exports will impact (on) the country’s economy.

(Xuất khẩu sụt giảm lớn sẽ tác động (lên) nền kinh tế của đất nước.)


5. 

stimulate /ˈstɪmjuleɪt/

(v): kích thích

The government plans to cut taxes in order to stimulate the economy.

(Chính phủ có kế hoạch cắt giảm thuế để kích thích nền kinh tế. )


6. 

creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/

(n): sự sáng tạo

Throughout, key motifs are mediation, creativity , and the negotiation of difference.

(Xuyên suốt, các mô-típ chính là hòa giải, sáng tạo và thương lượng về sự khác biệt.)


7. 

innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/

(n): sự cải tiến

His latest innovation is a theater company that will perform for schools.

(Cải tiến mới nhất của anh ấy là một công ty nhà hát sẽ biểu diễn cho các trường học.)


8. 

inspire /ɪnˈspaɪə(r)/

(v): truyền cảm hứng

She inspired her students to do the best they could.

(Cô truyền cảm hứng cho học sinh của mình để làm tốt nhất có thể.)


9. 

musical instrument / ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪn.strə.mənt/

(n,phr): nhạc cụ

My brother really like playing musical instrument .

(Em trai tôi thực sự thích chơi nhạc cụ.)


10. 

talented /ˈtæləntɪd/

(adj): tài năng

Peter is an exceptionally talented lawyer.

(Peter là một luật sư đặc biệt tài năng.)


11. 

influential /ˌɪnfluˈenʃl/

(adj): có ảnh hưởng

She wanted to work for a bigger and more influential newspaper.

(Cô ấy muốn làm việc cho một tờ báo lớn hơn và có ảnh hưởng hơn.)


12. 

determined /dɪˈtɜːmɪnd/

(adj): quyết tâm

She will get the job she wants - she's a very determined person.

(Cô ấy sẽ có được công việc mà cô ấy muốn - cô ấy là một người rất quyết tâm.)


13. 

anxious /ˈæŋkʃəs/

(adj): lo lắng

I saw my sister's anxious face at the window.

(Tôi nhìn thấy khuôn mặt lo lắng của em gái tôi ở cửa sổ.)


14. 

distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/

(adj): nổi tiếng

He had a long and distinguished career as a diplomat.

(Ông đã có một sự nghiệp lâu dài và nổi tiếng với tư cách là một nhà ngoại giao.)


15.

respectable /rɪˈspektəbl/

(adj): đáng nể

This part of the city has become quite respectable in the last ten years.

(Phần này của thành phố đã trở nên khá đáng nể trong mười năm qua.)


16.

generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/

(n): sự hào phóng

Her friends take advantage of her generosity .

(Bạn bè của cô ấy lợi dụng sự hào phóng của cô ấy.)


17.

achievement /əˈtʃiːvmənt/

(n): thành tích

An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.

(Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.)


18.

post on something /poʊst ɑːn ˈsʌm.θɪŋ/

(v): đăng tải lên một cái gì đó

She hardly ever posts on Facebook.

(Cô ấy hầu như không bao giờ đăng trên Facebook.)


19.

compose /kəmˈpəʊz/

(v): biên soạn

He composed this poem for his wife.

(Anh ấy đã sáng tác bài thơ này cho vợ mình.)


20. 

involve /ɪnˈvɒlv/

(v): bao gồm

The operation involves putting a small tube into your heart.

(Phẫu thuật bao gồm đặt một ống nhỏ vào tim của bạn.)


21.

charitable organisation /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/

(n,phr): tổ chức từ thiện

The article was about the charitable organizations.

(Bài báo nói về các tổ chức từ thiện.)


22.

advantage of /ədˈvɑːn.tɪdʒ/

(n.phr): ưu điểm

The advantage of booking tickets in advance is that you get better seats.

(Ưu điểm của việc đặt vé trước là bạn sẽ có được chỗ ngồi tốt hơn.)


23.

continent /ˈkɒntɪnənt/

(n): châu lục

The continents make up about 35% of the earth's crust.

(Các lục địa chiếm khoảng 35% vỏ trái đất.)


24.

disability /ˌdɪsəˈbɪləti/

(n): tình trạng khuyết tật

Trying to change attitudes to disability is an uphill struggle.

(Cố gắng thay đổi thái độ đối với tình trạng khuyết tật là một cuộc đấu tranh khó khăn.)


25.

cruise /kruːz/

(n,v): chuyến dã ngoại, đi dã ngoạn

They're going on a cruise round the Med.

(Họ đang đi du ngoạn quanh Med.)


26.

traffic congestion / ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən /

(n): sự tắc nghẽn giao thông

ew measures have been introduced to try and ease traffic congestion in the city.

(Các biện pháp ew đã được đưa ra để thử và giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông trong thành phố.)


27.

indefinite /ɪnˈdefɪnət/

(adj): vô thời hạn

The project has been postponed for an indefinite period.

(Dự án đã bị hoãn vô thời hạn.)


28.

crack on /kræk ɑːn/

(v, phr): tiếp tục

The meeting needs to finish by 5, so we'd better crack on.

(Cuộc họp cần kết thúc trước 5 giờ, vì vậy tốt hơn chúng ta nên tiếp tục.)


29.

responsible for / rɪˈspɑːn.sə.bəl fɔːr/

(v,phr): chịu trách nhiệm cho

The city council is responsible for keeping the streets clean.

(Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm giữ cho đường phố sạch sẽ.)


30.

carelessness /ˈkeələsnəs/

(n): sự bất cẩn

Most of the forest fires this spring were caused by human carelessness.

(Hầu hết các vụ cháy rừng trong mùa xuân này đều do sự bất cẩn của con người.)


31.

dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/

(adj): tận tâm

She's completely dedicated to her work.

(Cô ấy hoàn toàn tận tâm với công việc của mình.)


32.

bring up / brɪŋ /

(v, phr): mang đến

She's always bringing up her health problems.

(Cô ấy luôn mang đến những vấn đề sức khỏe của mình.)


33.

hand out /hænd aʊt /

(phr.v): ban phát

The teacher asked her to hand out the worksheets.

(Giáo viên yêu cầu cô phát worksheet. )


34.

reveal /rɪˈviːl/

(v): tiết lộ

He would not reveal where he had hidden her chocolate eggs.

(Anh sẽ không tiết lộ nơi anh đã giấu những quả trứng sô cô la của cô.)


35.

identity /aɪˈdentəti/

(n): danh tính

He was quite certain about his attacker's identity.

(Anh ta khá chắc chắn về danh tính kẻ tấn công của mình.)


36.

anonymous /əˈnɒnɪməs/

(adj): vô danh

He has a rather anonymous face.

(Anh ta có một khuôn mặt khá vô danh.)


37.

diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/

(v): chuẩn đoán

The specialist diagnosed cancer.

(Bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán là ung thư. )


38.

amputate /ˈæmpjuteɪt/

(v): cắt một phần cơ thể

They had to amputate his foot to free him from the wreckage.

(Họ phải cắt cụt chân anh để giải thoát anh khỏi đống đổ nát)


39.

remove /rɪˈmuːv/

(v): di chuyển, dọn

The men came to remove the rubbish from the backyard.

(Những người đàn ông đến dọn rác ở sân sau.)


40.

reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/

(n): danh tiếng

He company has a worldwide reputation for quality.

(Bố mẹ luôn lắng nghe và cổ vũ tinh thần cho tôi mỗi khi tôi gặp khó khăn.)


41.

invader /ɪnˈveɪdə(r)/

(n): kẻ xâm lược

The foreign invaders were finally defeated by allied forces.

(Những kẻ xâm lược nước ngoài cuối cùng đã bị đánh bại bởi các lực lượng đồng minh.)


42.

mystery /ˈmɪstri/ (n)

(n): bí ẩn

The mystery was solved when the police discovered the murder weapon.

(Bí ẩn đã được giải đáp khi cảnh sát phát hiện ra vũ khí giết người.)


43.

nominated /ˈnɑː.mə.neɪt/

(v): đạt thành tựu

He's been nominated by the Green Party as their candidate in the next election.

(Ông đã được Đảng Xanh đề cử làm ứng cử viên của họ trong cuộc bầu cử tiếp theo.)


44.

perseverance /ˌpɜːsəˈvɪərəns/

(n): sự kiên trì

It took a lot of patience and perseverance for all sides to reach an agreement.

(Tất cả các bên đã phải mất rất nhiều kiên nhẫn và kiên trì mới đạt được thỏa thuận.)


45.

overload with /oʊ.vɚˈloʊ.dɪd wɪð/

(v.phr): quá tải với

The market is already overloaded with car magazines

(Thị trường đã quá tải với các tạp chí xe hơi. )


46.

interested in /ˈɪn.trɪst /

(adj): hứng thú

Can I interest you in our new range of kitchen fittings, madam?

(Tôi có thể khiến bà quan tâm đến loạt phụ kiện nhà bếp mới của chúng tôi không, thưa bà?)


47.

bored with / bɔːrd wɪð /

(adj): buồn chán với

He was getting bored with doing the same thing every day.

(Anh ấy đã chán làm cùng một việc mỗi ngày. )


48.

private life /ˈpraɪ.vət laɪf/

(n,phr): cuộc sống riêng tư

Apparently in interviews he refuses to talk about his private life.

(Rõ ràng trong các cuộc phỏng vấn, anh ấy từ chối nói về cuộc sống riêng tư của mình.)


49.

judgement /ˈdʒʌdʒmənt/

(n): nhận định

In judgement this was cited as a significant weakness in his claim.

(Theo nhận định, điều này được coi là một điểm yếu đáng kể trong tuyên bố của ông.)


50.

overcome /ˌəʊvəˈkʌm/

(v.phr): vượt qua

Juventus overcame Ajax in a thrilling game.

(Juventus vượt qua Ajax trong một trận đấu gay cấn.)


51.

compete /kəmˈpiːt/

(v): cạnh tranh, đấu tranh

Both girls compete for their father's attention.

(Cả hai cô gái đều tranh giành sự chú ý của bố.)


52.

misfortune /ˌmɪsˈfɔːtʃuːn/

(n): bất hạnh

She suffered a good deal of misfortune over the years.

(Cô ấy đã phải chịu đựng rất nhiều bất hạnh trong những năm qua.)


53.

adopt /əˈdɒpt/

(v): nhận nuôi

They've adopted a baby girl.

(Họ đã nhận nuôi một bé gái. )


54.

obsess /əbˈses/

(v): ám ảnh

She used to obsess about her weight.

(Cô từng ám ảnh về cân nặng của mình.)


55.

helpless /ˈhelpləs/

(adj): vô dụng

The government is helpless (to act) against these crooks.

(Chính phủ bất lực (để hành động) trước những kẻ gian.)


56.

orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/

(n): trại trẻ mồ côi

From 1950 to 1954, about 400 to 500 children were adopted from this orphanage by domestic families.

(Từ năm 1950 đến năm 1954, khoảng 400 đến 500 trẻ em được các gia đình trong nước nhận nuôi từ trại trẻ mồ côi này.)


57.

treatment /ˈtriːtmənt/

(n): đối xử, tiếp đãi

Peter gets special treatment because he knows the boss.

(Peter được đối xử đặc biệt vì anh ta biết ông chủ.)


58.

encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/

(n): bách khoa toàn thư

Our encyclopedia is already delivered via online services, videodisc.

(Bách khoa toàn thư của chúng tôi đã được chuyển tải qua các dịch vụ trực tuyến, videodisc.)


59.

prosperous /ˈprɒspərəs/

(adj): thịnh vượng giàu có

In a prosperous country like this, no one should go hungry.

(Ở một đất nước thịnh vượng như thế này, không ai phải đói)


60.

graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

(n): lễ tốt nghiệp

We’ll be attending two graduations this weekend.

(Chúng ta sẽ tham dự hai buổi tốt nghiệp vào cuối tuần này.)


61.

set up /set ʌp/

(phr.v): thành lập

She wants to repay the committee for the help she received when setting up in business.

(Cô ấy muốn trả ơn ủy ban vì sự giúp đỡ mà cô ấy đã nhận được khi thành lập doanh nghiệp.)


62.

historical figure / hɪˈstɔːr.ɪ.kəl ˈfɪɡ.jɚ/

(n,phr): bối cảnh lịch sử

She specializes in historical figure set in 18th-century England.

(Cô ấy chuyên về nhân vật lịch sử lấy bối cảnh nước Anh thế kỷ 18.)


63.

strategist /ˈstrætədʒɪst/

(n): chiến lược gia

He's the president's chief political strategist.

(Anh ấy là chiến lược gia chính trị của tổng thống.)


64.

convenient /kənˈviːniənt/

(adj): thuận tiện

Our local shop has very convenient opening hours.

(Cửa hàng địa phương của chúng tôi có giờ mở cửa rất thuận tiện.)


65.

recruit /rɪˈkruːt/

(v): tuyển dụng

The firm is hoping to recruit a new sales director

(Công ty đang hy vọng sẽ tuyển dụng một giám đốc bán hàng mới.)


66.

grow up /ɡrəʊ ʌp/

(v): trưởng thành

There are some players who need to grow up.

(Có một số cầu thủ cần phải trưởng thành)


67.

technique /tekˈniːk/

(n): kỹ thuật

We have developed a new technique for detecting errors in the manufacturing process.

(Chúng tôi đã phát triển một kỹ thuật mới để phát hiện lỗi trong quá trình sản xuất.)


>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 12 mới

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close