Urge onNghĩa của cụm động từ urge on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với urge on Urge (someone) on/ɜːrdʒ ɒn/ Cổ vũ Ex: She could hear him urging her on as she ran past. (Cô có thể nghe thấy anh ta cổ vũ cô khi cô chạy qua.) Từ đồng nghĩa
(v): Khuyến khích Ex: The teacher encouraged the students to pursue their dreams. (Giáo viên khuyến khích học sinh theo đuổi giấc mơ của họ.)
(v): Kích thích, thúc đẩy Ex: The success of her friend spurred her on to work harder. (Sự thành công của người bạn kích thích cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.) Từ trái nghĩa
Discourage /dɪˈskʌrɪdʒ/ (v): Làm nản lòng, làm chùn bước Ex: Despite the challenges, she refused to be discouraged and continued her efforts. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy từ chối bị làm nản lòng và tiếp tục nỗ lực của mình.)
|