Trắng trẻoTừ đồng nghĩa với trắng trẻo là gì? Từ trái nghĩa với trắng trẻo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trắng trẻo Nghĩa: trắng và xinh đẹp Từ đồng nghĩa: trắng nõn, trắng bóc, trắng muốt Từ trái nghĩa: đen thui, đen sì, ngăm ngăm Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|