Thám thínhTừ đồng nghĩa với thám thính là gì? Từ trái nghĩa với thám thính là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thám thính Nghĩa: dò xét, nghe ngóng để thu thập tình hình Từ đồng nghĩa: thăm dò, do thám, tìm hiểu, điều tra Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|