Tung tíchTừ đồng nghĩa với tung tích là gì? Từ trái nghĩa với tung tích là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tung tích Nghĩa: dấu vết giúp cho việc xác minh, tìm ra đối tượng Từ đồng nghĩa: hành tung, tăm tích, tăm hơi, tăm dạng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
|