Muộn màngTừ đồng nghĩa với muộn màng là gì? Từ trái nghĩa với muộn màng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ muộn màng Nghĩa: muộn, có ý than phiền về tình trạng muộn Từ đồng nghĩa: chậm, chậm trễ, muộn, trễ Từ trái nghĩa: sớm, nhanh chóng, kịp thời Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
|