Try outNghĩa của cụm động từ Try out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Try out Try out/traɪ aʊt/ Thử nghiệm hoặc kiểm tra một cái gì đó để xem nó hoạt động như thế nào hoặc có phù hợp không Ex: Before buying a new car, it's a good idea to try out different models to see which one suits you best. (Trước khi mua một chiếc ô tô mới, việc thử nghiệm các mẫu khác nhau là một ý kiến tốt để xem cái nào phù hợp nhất với bạn.) Từ đồng nghĩa
Test /tɛst/ (v): Kiểm tra Ex: I want to try out this new recipe before cooking it for the dinner party. (Tôi muốn thử nghiệm công thức nấu mới này trước khi nấu cho bữa tiệc tối.)
|