Trade offNghĩa của cụm động từ Trade off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Trade off Trade off/treɪd ɒf/ Hy sinh một điều gì đó để đạt được một lợi ích khác. Ex: We had to trade off speed for accuracy in order to complete the project on time. (Chúng tôi phải hy sinh tốc độ để có được độ chính xác để hoàn thành dự án đúng hạn.) Từ đồng nghĩa
Compromise /ˈkɒmprəmaɪz/ (v): Thoả hiệp Ex: In negotiations, both parties must be willing to make trade-offs to reach a mutually beneficial agreement. (Trong cuộc đàm phán, cả hai bên đều phải sẵn lòng thực hiện thỏa hiệp để đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai.)
|