Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 8 Trang 142 Explore Our World1. Look and listen. Repeat. TR: B109.2. Think. What are your favorite food?3. Share.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and listen. Repeat. TR: B109 (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe: Eat good food. I like mangoes, bananas, and coconuts. I love fruits. I eat good food. Dịch: Ăn thức ăn tốt cho sức khỏe. Tôi thích xoài, chuối, và dừa. Tôi thích trái cây. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe. Bài 2 2. Think. What are your favorite food? (Suy nghĩ. Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?) Lời giải chi tiết: Lời giải chi tiết: I like apples, oranges, lychees and coconut. I eat good food. Dịch: Tôi thích táo, cam, vải, và dừa. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe. Bài 3 3. Share. (Chia sẻ.) Lời giải chi tiết: Lời giải chi tiết: I like oranges, eggs, and fish. I eat good food. Dịch: Tôi thích cam, trứng, và cá. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.
|