Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2B Unit 5 trang 91 Explore Our World

1. Look and listen. Repeat. TR: B38.2. Look. Listen and check √. TR: B39.3. Use the things around you. Say.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. TR: B38

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe:

These are my purple boots.

Those are my green gloves.

Dịch:

Đây là đôi giày ủng màu tím của tôi.

Đó là đôi găng tay màu xanh lá của tôi.



Phương pháp giải:

Phương pháp:

- These are + số nhiều.   (Đây là ___ . )

- Those are + số nhiều.   (Đó là ___ . )

Bài 2

2. Look. Listen and check √. TR: B39

(Nhìn. Nghe và đánh dấu √.)


Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

1.

2.

3.


Bài 3

3. Use the things around you. Say.

(Dùng những vật có xung quanh bạn. Nói.)


Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

- These are my red pens.

  (Đây là những cây bút mực đỏ.)

- These are my books.

  (Đây là những quyển sách của tôi.)

- Those are my white shirts.

  (Đó là những chiếc áo sơ mi trắng của tôi.)

- Those are my green shoes.

  (Kia là những đôi giày màu xanh lá của tôi.)

close