Tiếng Anh lớp 3 Text A Unit 2 trang 42 Explore Our World1. Listen and read.2. Read and check √.3. Draw and color your rainbow. Talk about your rainbow.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and read. (Nghe và đọc.) Lời giải chi tiết: Rainbows (Cầu vồng) Look! A rainbow! There is a rainbow in the sky. (Nhìn kìa! Cầu vồng! Có một cầu vồng ở trong bầu trời.) There are seven colors in the rainbow. (Cầu vồng có 7 màu.) They are red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet. Do you like the rainbow? (Chúng là những màu đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, và tím. Bạn có thích cầu vồng không?) Bài 2 2. Read and check √. (Đọc và đánh dấu √.) Lời giải chi tiết: 1. Where is the rainbow? (Cầu vồng ở đâu?) √ in the sky (trên bầu trời) in the river. (trong dòng sông) 2. How many colors? (Có bao nhiêu mà?) six (sáu) √ seven (bảy) Bài 3 3. Draw and color your rainbow. Talk about your rainbow. (Vẽ và tô màu cầu vồng của bạn. Nói về cầu vồng của bạn.) Lời giải chi tiết: I like the rainbow in the sky, so I draw my rainbow with many colors. Look! This is my rainbow. There are seven colors in the rainbow. They are red, orange, yellow, green, blue, indigo, and violet. (Tôi rất thích cầu vồng ở trên bầu trời, vì vậy tôi sẽ vẽ cầu vồng của riêng tôi với nhiều màu sắc. Nhìn này! Đây là cầu vồng của tôi. Cầu vồng có 7 màu. Chúng là những màu đỏ, cam, vàng, lục, lam, chàm, và tím.)
|