Tiếng Anh lớp 3 The Sounds Of English B Unit 7 trang 125 Explore Our World1. Listen and repeat. TR: B85.2. Listen and chant. TR: B86.3. Play Read my lips.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. TR: B85 (Nghe và lặp lại.) Bài nghe: ea – ear (tai) ea – year (năm) ai – hair (tóc) ai – chair (cái ghế)Bài 2 2. Listen and chant. TR: B86 (Nghe và đọc theo nhịp.) Bài nghe: Ear, ear. Move your ear. Ear, ear. Move your ear. Can you move your ear? No, I can’t. Hair, hair. Move your hair. Hair, hair. Move your hair. Can you move your hair? Yes, I can. Dịch: Cái tai, cái tai. Cử động cái tai của bạn. Cái tai, cái tai. Cử động cái tai của bạn. Bạn có thể cử động cái tai của bạn không? Không, tôi không thể. Tóc, tóc. Di chuyển mái tóc của bạn. Tóc, tóc. Di chuyển mái tóc của bạn. Bạn có thể di chuyển mái tóc của bạn không? Vâng, tôi có thể. Bài 3 3. Play Read my lips. (Chơi trò Read my lips.) Read my lips (Trò chơi: Đoán từ qua nhìn cử động môi) Cách chơi: Môt bạn sẽ nói thầm (không nói thành tiếng), bạn còn lại cố gắng nhìn cử động môi để đoán đó là từ gì.
|