Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World LESSON 1 1. (n) chung cư A big apartment building under the ground. (Một tòa nhà chung cư lớn dưới mặt đất.) ![]() 2. ![]() 3. (n) môi trường A house with is friendly to the environment. (Ngôi nhà thân thiện với môi trường.) ![]() 4. ![]() 5. (n) công nghệ David loves using technology. (David thích sử dụng công nghệ.) ![]() 6. ![]() 7. (n) nhà hát Mary likes being close to stores and movie theaters. (Mary thích ở gần các cửa hàng và rạp chiếu phim.) ![]() 8. (n) siêu đô thị I think Mary should live in a megacity. (Tôi nghĩ Mary nên sống trong một siêu đô thị.) ![]() 9. (v) kiểm soát/ điều khiển Computers will control things in some homes. (Máy tính sẽ kiểm soát mọi thứ trong một số ngôi nhà.) ![]() 10. (n) nông thôn Lots of people live in the country. (Rất nhiều người sống trên nông thôn.) ![]() 11. (v) sống Where do you think people will live in the future? (Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?) 12. (n) mọi người I think people will live in megacities. (Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong các siêu đô thị.)) ![]() 13. (n) ngôi nhà What do you think homes will be like? (Bạn nghĩ những ngôi nhà sẽ như thế nào?) ![]() 14. (n) biển I think a lot of people will live in cities under the sea. (Tôi nghĩ rất nhiều người sẽ sống ở thành phố dưới biển.) ![]() 15. (adv) dưới lòng đất I think a few people will live underground. (Tôi nghĩ một số ít người sẽ sống dưới lòng đất.) ![]() 16. (n) nhà trong lòng đất What do you think people live earthscrapers? (Bạn nghĩ gì về con người sống trong các nhà trong lòng đất?) ![]() 17. eco-friendly / ˈiːkəʊ-ˈfrendli / (adj) thân thiện với môi trường I think some people live in eco-friendly homes. (Tôi nghĩ rằng một số người sống trong những ngôi nhà thân thiện với môi trường.) ![]() 18. ![]() LESSON 2 19. (n.p) thiết bị thông minh A smart device like a TV or a mobile phone. (Một thiết bị thông minh như TV hoặc điện thoại di động.) ![]() 20. ![]() 21. ![]() 22. (n) máy bay không người lái A drone is a flying machine. (Máy bay không người lái là một máy bay.) ![]() 23. ![]() 24. (n) màn hình I use my phone by touching the screen. (Tôi sử dụng điện thoại của mình bằng cách chạm vào màn hình.) ![]() 25. (n) máy in A 3D printer can make all kinds of objects. (Một máy in 3D có thể tạo ra tất cả các loại vật thể.) ![]() 26. (adj) tự động An automatic food machine will make it anything you want to eat. (Một máy thực phẩm tự động sẽ làm cho nó bất cứ thứ gì bạn muốn ăn.) ![]() 27. (n) người máy Get a robot helper to do your washing and cleaning at home. (Nhờ người trợ giúp robot để bạn giặt giũ và dọn dẹp tại nhà.) ![]() 28. ![]() 29. (adv) mọi nơi Smart technology will be everywhere. (Công nghệ thông minh sẽ ở khắp mọi nơi.) 30. ![]() 31. ![]() 32. ![]() 33. (n) đồ đạc A lot of furniture in my house. (Rất nhiều đồ đạc trong nhà của tôi.) ![]() 34. (n) bầu trời The sky will be full of these little machines. (Bầu trời sẽ đầy những cỗ máy nhỏ bé này.) ![]() 35. (n) giáo sư Does Professor Rendall enjoy cleaning? (Giáo sư Rendall có thích dọn dẹp không?) ![]() 36. (v) thay đổi How might change in the future? (Làm thế nào có thể thay đổi trong tương lai?) 37. (n) người trợ giúp We might have robot helpers. (Chúng tôi có thể có người máy trợ giúp.) ![]() 38. ![]() 39. 40. ![]() 41. (v) giao We have online and drones will deliver our food (Chúng tôi có trực tuyến và máy bay không người lái sẽ giao thức ăn cho chúng tôi.) ![]() LESSON 3 42. (v) rơi Things fall to the ground on Earth because of this. (Mọi thứ rơi xuống đất trên Trái đất vì điều này.) ![]() 43. (n) không gian This is special clothing to wear in space. (Đây là loại quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.) ![]() 44. (n) không khí This means to move slowly on water in the air or in space. (Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước trong không khí hoặc trong không gian.) ![]() 45. (n) chìa khóa You do this to shut a door with a key. (Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.) ![]() 46. ![]() 47. ![]() 48. ![]() 49. (n) túi ngủ Astronauts must lock their sleeping bags to the wall. (Các phi hành gia phải khóa túi ngủ vào tường.) ![]() 50. (adj) đặc biệt I must use a special toilet. (Tôi phải sử dụng một nhà vệ sinh đặc biệt.) 51. (v) trôi nổi Because everything floats in space. (Vì mọi thứ trôi nổi trong không gian.) ![]() 52. ![]() 53. (n) giờ ăn Mealtimes are very different to the one at home. (Giờ ăn rất khác với giờ ăn ở nhà.) 54. (n) túi The astronauts must eat dried food in bags. (Các phi hành gia phải ăn thức ăn khô đựng trong túi.) ![]() 55. ![]() 56. (n) Trái Đất Life in space is not the same as life on Earth. (Sự sống trong không gian không giống như sự sống trên Trái đất.) ![]() 57. (v) tắm bằng vòi hoa sen Why can't astronauts shower in space? (Tại sao các phi hành gia không thể tắm trong không gian?) ![]() 58. ![]() 59. ![]() 60. ![]() 61. (adj) tốt cho sức khỏe How will you keep healthy? (Bạn sẽ giữ gìn sức khỏe như thế nào?) ![]() 62. ![]() 63. (n) thời gian rảnh What might you do in your free time? (Bạn có thể làm gì trong thời gian rảnh?) ![]() 64. ![]() 65. space station /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ (n) trạm vũ trụ I live on the space station. (Tôi sống trên trạm vũ trụ.) ![]()
|