Lesson 3 - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart Worlda. Read the text and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. b. Which story would you like to read? Talk to your partner. a. Listen to some students talking about books. Circle their favorite kind of book. b. Now, listen and fill in the blanks. Useful Language Listen then practice. a. With your partner, role-play the conversation in the box, then swap roles and do the same with the other books. b. Now, try with books that you know.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a Video hướng dẫn giải
a. Read the text and match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. (Đọc văn bản và nối từ được gạch chân với định nghĩa của nó. Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải: Tạm dịch bài đọc:
Lời giải chi tiết:
1. In this kind of story, animals can talk and people can use magic. => fantasy (Trong loại câu chuyện này, động vật có thể nói chuyện và con người có thể sử dụng phép thuật. = tưởng tượng) 2. In this kind of story, lots of exciting things happen like going to a new place. => adventure (Trong loại câu chuyện này, rất nhiều điều thú vị xảy ra như đi đến một nơi mới. = thám hiểm) 3. a book about people or events => novels (một cuốn sách về con người hoặc sự kiện = tiểu thuyết) 4. the writer of a book or comic => author (người viết một cuốn sách hoặc truyện tranh = tác giả) 5. In this kind of story, strange things happen and secrets are found out. => mystery (Trong loại câu chuyện này, những điều kỳ lạ xảy ra và bí mật được tìm ra. => bí ẩn) New Words b Video hướng dẫn giải b. Which story would you like to read? Talk to your partner. (Em muốn đọc câu chuyện nào? Nói với bạn của em.) - Which story would you like to read? (Bạn muốn đọc câu chuyện nào?) - I'd like to read Peter Pan. I like fantasy. (Mình muốn đọc Peter Pan. Mình thích truyện giả tưởng.) Lời giải chi tiết: A: Which story would you like to read? (Bạn muốn đọc câu chuyện nào?) B: I’d like to read The Secret of the Old Clock. I like mystery stories. How about you? (Mình muốn đọc Bí mật của chiếc đồng hồ cũ. Mình thích những câu chuyện bí ẩn. Còn bạn thì sao?) A: I’d like to read My side of the Mountain. I like adventure stories. (Mình muốn đọc My side of the Mountain. Mình thích những câu chuyện phiêu lưu.) Listening a Video hướng dẫn giải a. Listen to some students talking about books. Circle their favorite kind of book. (Nghe một số học sinh nói về những quyển sách. Khoanh chọn loại sách mà họ yêu thích.)
1. Grace adventure / mystery 2. Jamie fantasy / adventure Phương pháp giải: Bài nghe: Grace: Hi, my name's Grace. My favorite novel is called Coraline. The author is Neil Gaiman. It's about a girl called Coraline. She moves to a new house with her family. One night, Coraline fnds a secret door. There is a strange woman on the other side. It's very interesting and a bit scary. Jamie: I'm Jamie. My favorite novel is about a boy called Addison Cooke. He goes to South America and has a lot of adventures. I think it's very exciting. It's called Addison Cooke and the Treasure of the Incas. I don't know the name of the author. Tạm dịch: Grace: Xin chào, tên tôi là Grace. Cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi có tên là Coraline. Tác giả là Neil Gaiman. Tiểu thuyết này nói về một cô gái tên là Coraline. Cô ấy chuyển đến một ngôi nhà mới với gia đình của mình. Một đêm nọ, Coraline tìm thấy một cánh cửa bí mật. Có một người phụ nữ lạ ở phía bên kia. Nó rất thú vị và hơi đáng sợ một chút. Jamie: Tôi là Jamie. Cuốn tiểu thuyết yêu thích của tôi là về một cậu bé tên là Addison Cooke. Bạn ấy đến Nam Mỹ và có rất nhiều cuộc phiêu lưu. Tôi nghĩ nó rất thú vị. Nó được gọi là Addison Cooke và Kho báu của người Inca. Tôi không biết tên tác giả. Lời giải chi tiết: 1. Grace: mystery (truyện bí ẩn) 2. Jamie: adventure (truyện thám hiểm) Listening b Video hướng dẫn giải b. Now, listen and fill in the blanks. (Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Neil Gaiman is the _________of Coraline. 2. Grace thinks the story is___________ and a bit scary. 3. Jamie thinks the novel is very_____________ . 4. Jamie doesn't know the name of the______________. Lời giải chi tiết:
1. Neil Gaiman is the author of Coraline. (Neil Gaiman là tác giả của Coraline.) 2. Grace thinks the story is interesting and a bit scary. (Grace nghĩ rằng câu chuyện thú vị và hơi đáng sợ.) 3. Jamie thinks the novel is very exciting. (Jamie cho rằng cuốn tiểu thuyết rất thú vị.) 4. Jamie doesn't know the name of the author. (Jamie không biết tên tác giả.) Useful Video hướng dẫn giải Useful Language Listen then practice. (Nghe và thực hành.)
Reading Video hướng dẫn giải Read the book review and circle "True" or "False." (Đọc nhận xét về sách và chọn “Đúng” hoặc “Sai".) My Favorite Novel Thành Nguyễn, November 18 My favorite book is Yellow Flowers on the Green Grass (Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh). It's an interesting novel. The author of the book is Nguyễn Nhật Ánh. The book is about Thiều and the people around him. I like the book because it shows us many beautiful things in Thiều's village. It is a peaceful village with green grass, trees, wind, and yellow flowers. Some parts of the story are very sad. I cried a lot when I thought Thiều's brother, Tường, cannot walk again. I really like this book. I think you should read it.
Phương pháp giải: Tạm dịch: Tiểu thuyết yêu thích của tôi Thành Nguyễn, ngày 18/11 Cuốn sách yêu thích của tôi là Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh (Tôi Thấy Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh). Đó là một cuốn tiểu thuyết thú vị. Tác giả của cuốn sách là Nguyễn Nhật Ánh. Cuốn sách viết về Thiều và những người xung quanh anh. Tôi thích cuốn sách vì nó cho chúng ta thấy nhiều điều đẹp đẽ ở làng Thiều. Đó là một ngôi làng yên bình với cỏ xanh, cây cối, gió và hoa vàng. Một số đoạn của câu chuyện rất buồn. Tôi đã khóc rất nhiều khi nghĩ rằng anh trai của Thiệu là Tường không thể đi lại được nữa. Tôi thực sự thích quyển sách này. Tôi nghĩ bạn nên đọc nó. Lời giải chi tiết:
1. True (Hoa Vàng Trên Cỏ Xanh được viết bởi Nguyễn Nhật Ánh. => Đúng) Thông tin: The author of the book is Nguyễn Nhật Ánh. 2. False (Người viết cho rằng cuốn sách thật nhàm chán. => Sai) Thông tin: It's an interesting novel. 3. False (Câu chuyện kể về ba cô gái khi trưởng thành. => Sai) Thông tin: The book is about Thiều and the people around him. 4. False (Trong truyện, Tưòng sống ở một thành phố lớn. => Sai) Thông tin: Thiều's brother, Tường => Tường là em trai của Thiều nên cũng sống trong một ngôi làng. 5. True (Một số đoạn của câu chuyện buồn.=> Đúng) Thông tin: Some parts of the story are very sad. 6. True (Người viết thích câu chuyện này. => Đúng) Thông tin: I really like this book. Speaking a Video hướng dẫn giải BOOK LOVER (Người yêu sách) a. With your partner, role-play the conversation in the box, then swap roles and do the same with the other books. (Thực hành với một người bạn, đóng vai bài hội thoại trong khung, sau đó đổi vai và thực hành tương tự với những quyển sách khác.)
A: What's your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?) B: I like The Case of the left-Handed Lady. (Mình thích Vụ án của người phụ nữ thuận tay trái.) A: What kind of book is it? (Nó thuộc loại sách gì?) B: It's a mystery novel. (Đó là một cuốn tiểu thuyết bí ẩn.) A: Who's the author? (Ai là tác giả?) B: It's by Nancy Springer. (Nancy Springer.) A: Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?) B: I think it's funny. (Mình nghĩ nó hài hước.) Lời giải chi tiết: A: What's your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?) B: I like Treasure Island. (Mình thích Đảo Kho Báu.) A: What kind of book is it? (Nó thuộc loại sách gì?) B: It's an adventure book. (Đó là một cuốn sách phiêu lưu.) A: Who's the author? (Ai là tác giả?) B: It's by Robert Louis Stevenson. (Nó được viết bởi Robert Louis Stevenson.) A: Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?) B: I think it's exciting. (Tôi nghĩ nó rất thú vị.) Speaking b Video hướng dẫn giải b. Now, try with books that you know. (Giờ thì, thử với những quyển sách mà em biết.) Lời giải chi tiết:
A: What's your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?) B: I like The Secret of Platform 13. (Mình thích Bí mật của phòng giam số 13.) A: What kind of book is it? (Nó thuộc loại sách gì?) B: It's an adventure book. (Đó là một cuốn sách phiêu lưu.) A: Who's the author? (Ai là tác giả?) B: It's by Eva Ibbotson. (Nó được viết bởi Eva Ibbotson.) A: Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?) B: I think it's thrilling. (Tôi nghĩ nó rất li kỳ.) Writing a Video hướng dẫn giải a. Read the Writing Tip and answer the questions. (Đọc Mẹo viết và trả lời các câu hỏi.)
1. What's your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?) 2. What kind of book is it? (Nó là loại sách gì?) 3. Who's the author of the book? (Ai là tác giả của cuốn sách?) 4. Why do you like the book? (Tại sao bạn thích cuốn sách này?) 5. Do you think your friends should read it? (Bạn có nghĩ rằng bạn bè của bạn nên đọc nó không?) Lời giải chi tiết: 1. My favorite book is Alice in Wonderland. (Quyển sách yêu thích của tôi là Alice in Wonderland.) 2. It is a fantasy novel. (Nó là tiểu thuyết giả tưởng.) 3. It’s by Lewis Carroll. (Nó được viết bởi Lewis Carroll.) 4. Because it’s interesting and relaxing. (Bởi vì nó thú vị và mang lại cảm giác thư giãn.) 5. Yes, I do. (Tôi nghĩ bạn bè nên đọc nó.) Writing b Video hướng dẫn giải b. Use your answers in Task a. to write a book review. Use the Reading to help you. Write 40 to 50 words. (Sử dụng các câu trả lời của em ở bài a để viết bài nhận xét về sách. Sử dụng Reading để giúp em. Viết 40 đến 50 từ.) Lời giải chi tiết: My favorite book is Alice in Wonderland. It's fantasy novel. The author of the book is Lewis Carroll. The book is about a young girl named Alice, who falls through a rabbit hole into a subterranean fantasy world. I like the book because it shows us many beautiful things Wonderland. I really like this book. I think you should read it. Tạm dịch: Cuốn sách yêu thích của tôi là Alice và xứ sở thần tiên. Đó là một cuốn tiểu thuyết giả tưởng. Tác giả của cuốn sách là Lewis Carroll. Cuốn sách kể về một cô gái trẻ tên là Alice, người bị rơi qua một cái hố thỏ vào một thế giới tưởng tượng dưới lòng đất. Tôi thích cuốn sách vì nó cho chúng ta thấy nhiều điều đẹp đẽ của Xứ sở thần tiên. Tôi thực sự thích quyển sách này. Tôi nghĩ bạn nên đọc nó. Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5.
|