LESSON 1
1.
math /mæθ/
(n): toán
Do you like math ?
(Bạn có thích toán không?)
2.
history /ˈhɪstri/
(n): lịch sử
Sarah likes history .
(Sarah thích lịch sử.)
3.
physics /ˈfɪzɪks/
(n): vật lý
Sarah likes physics .
(Sarah thích vật lý.)
4.
literature /ˈlɪtrətʃə(r)/
(n): văn học
He doesn't like literature .
(Anh ấy không thích văn học.)
5.
geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n): địa lý
She doesn't like geography .
(Cô ấy không thích môn địa lý.)
6.
think /θɪŋk/
(v): nghĩ
What do you think ?
(Bạn nghĩ sao?)
7.
subjects /ˈsʌb.dʒekt/
(n): môn học
What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?
)
8.
biology /baɪˈɒlədʒi/
(n): sinh học
I like biology .
(Tôi thích sinh học.)
9.
music /ˈmjuːzɪk/
(n): âm nhạc
I like music .
(Tôi thích âm nhạc.)
10.
favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): ưa thích
What's your favorite subject?
(Môn học ưa thích của bạn là gì?)
11.
art /ɑːt/
(n): nghệ thuật
I like art .
(Tôi thích nghệ thuật.)
12.
English /ˈɪŋglɪʃ/
(n): tiếng Anh
I like English .
(Tôi thích tiếng Anh.)
13.
tennis /ˈtenɪs/
(n): quần vợt
My favorite sport is tennis .
(Môn thể thao yêu thích của tôi là quần vợt)
14.
bag /bæɡ/
(n): cái túi
I found a bag .
(Tôi tìm thấy một cái túi.)
15.
soccer /ˈsɒkə(r)/
(n): bóng đá
I like soccer .
(Tôi thích bóng đá.)
16.
hat /hæt/
(n): mũ
I saw a red hat on the table.
(Tôi thấy một chiếc mũ đỏ trên bàn.)
17.
ice cream /aɪs/ /kriːm/
(n): kem
What's your favorite ice cream ?
(Kem yêu thích của bạn là gì?)
18.
ruler /ˈruːlə(r)/
(n): thước kẻ
Do you have a ruler ?
(Bạn có thước kẻ không?)
19.
physical education /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
(n): giáo dục thể chất
I like physical education .
(Tôi thích giáo dục thể chất.)
20.
information technology /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/
(n): công nghệ thông tin
I like information technology .
(Tôi thích công nghệ thông tin.)
21.
like /laɪk/
(v): thích
I like it.
(Tôi thích nó.)
LESSON 2
22.
outside /ˌaʊtˈsaɪd/
(adj): bên ngoài
I don't like playing outside .
(Tôi không thích chơi bên ngoài.)
23.
cold /kəʊld/
(adj): lạnh
It's cold .
(Trời lạnh.)
24.
indoor /ˈɪndɔː(r)/
(adj): trong nhà
I like doing indoor activities.
(Tôi thích hoạt động trong nhà.)
25.
computer /kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy tính
People do it on a computer .
(Mọi người thực hiện trên máy tính)
26.
building /ˈbɪldɪŋ/
(n): tòa nhà
People do in a building .
(Mọi người làm trong một tòa nhà.)
27.
movies /ˈmu·viz/
(n): phim
We watch people act in movies .
(Chúng tôi xem mọi người đóng phim.)
28.
audiences /ˈɑː.di.əns/
(n): khán giả
I see a lot of audiences .
(Tôi thấy rất nhiều khán giả.)
29.
drama /ˈdrɑːmə/
(n): kịch
You need to join the drama club.
(Bạn cần tham gia câu lạc bộ kịch.)
30.
performs /pɚˈfɔːrm/
(v): biểu diễn
This group performs plays in front of other people.
(Nhóm này biểu diễn vở kịch trước mặt những người khác.)
31.
painting /ˈpeɪntɪŋ/
(n): vẽ
This group like painting and drawing.
(Nhóm này thích hội họa và vẽ.)
32.
sign up /saɪn/ /ʌp/
(phr.v): đăng ký
To join a Club, sign up on the noticeboard.
(Để tham gia một Câu lạc bộ, hãy đăng ký trên bảng thông báo.)
33.
summer /ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè
In the summer I love doing outdoor activities.
(Vào mùa hè, tôi thích hoạt động ngoài trời.)
34.
football /ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
I love football .
(Tôi yêu bóng đá.)
35.
crafts /kræft/
(n): hàng thủ công
I enjoy doing crafts .
(Tôi thích làm hàng thủ công.)
36.
presents /ˈprez.ənt/
(n): quà
I make presents for my family.
(Tôi làm quà cho gia đình tôi.)
37.
T-shirts /ˈtiː. ʃɝːt/
(n): áo phông
I make T-shirts .
(Tôi làm áo phông.)
38.
necklaces /ˈnek.ləs/
(n): vòng cổ
I make necklaces .
(Tôi làm dây chuyền.)
39.
noticeboard /ˈnəʊtɪsbɔːd/
(n): bảng thông báo
It's popular so please sign up on the noticeboard .
(Nó phổ biến vì vậy hãy đăng ký trên bảng thông báo.)
40.
materials /məˈtɪr.i.əl/
(n): vật liệu
The cost is $20 per term for materials .
(Chi phí là $ 20 cho mỗi kỳ hạn cho vật liệu.)
41.
club /klʌb/
(n): câu lạc bộ
Which club is on Tuesday?
(Câu lạc bộ nào vào thứ Ba?)
42.
needs /niːdz/
(v): cần
Which club needs money?
(Câu lạc bộ nào cần tiền?)
43.
sports /spɔːrts/
(n) : thể thao
I like sports .
(Tôi thích thể thao.)
44.
swim /swɪm/
(v): bơi
Do you like swimming ?
(Bạn có thích bơi không?)
45.
can /ˈkæn/
(v): có thể
We can sign up for the swimming club.
(Chúng ta có thể đăng ký câu lạc bộ bơi lội.)
46.
basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ
Do you like playing basketball ?
(Bạn có thích chơi bóng rổ không?)
47.
science /ˈsaɪəns/
(n): khoa học
Do you like the science club?
(Bạn có thích câu lạc bộ khoa học không?)
LESSON 3
48.
island /ˈaɪlənd/
(n): hòn đảo
He lives on a magic island called Neverland.
(Anh ta sống trên một hòn đảo ma thuật tên là Neverland.)
49.
fantasy /ˈfæntəsi/
(n): giả tưởng
This fantasy novel is fun.
(Cuốn tiểu thuyết giả tưởng này rất thú vị.)
50.
secret /ˈsiːkrət/
(n): bí mật
Nancy Drew is good at finding our secret .
(Nancy Drew rất giỏi trong việc tìm ra bí mật của chúng tôi.)
51.
problems /ˈprɑː.bləm/
(n) vấn đề
She loves helping people with problems .
(Cô ấy thích giúp đỡ những người có vấn đề)
52.
novel /ˈnɒvl/
(n): cuốn tiểu thuyết
This novel is an exciting mystery story.
(Cuốn tiểu thuyết này là một câu chuyện bí ẩn thú vị.)
53.
mystery /ˈmɪstri/ (n)
(n): bí ẩn
It's a mystery .
(Đó là một bí ẩn)
54.
adventure /ədˈventʃə(r)/
(n): phiêu lưu
Children will love this adventure story.
(Đám trẻ rất thích câu chuyện phiêu lưu này. )
55.
magic /ˈmædʒɪk/
(n) phép thuật
Animals can talk and people can use magic .
(Động vật có thể nói chuyện và con người có thể sử dụng phép thuật.)
56.
comic /ˈkɒmɪk/
(n): truyện tranh
This comic is popular in over the world.
(Truyện tranh này phổ biến trên thế giới)
57.
strange /streɪndʒ/
(adj): kỳ lạ
In this kind of story, strange things happen, and the secret is what I found out.
(Trong loại câu chuyện này, những điều kỳ lạ xảy ra và bí mật là những gì tôi tìm ra.)
58.
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj): thú vị
I think it's very exciting .
(Tôi nghĩ nó rất thú vị.)
59.
author /ˈɔːθə(r)/
(n) tác giả
Who is the author of this book?
(Ai là tác giả của cuốn sách này.)
60.
village /ˈvɪlɪdʒ/
(n): ngôi làng
It is a peaceful village with green grass and trees.
(Đó là một ngôi làng yên bình với cỏ cây xanh tươi.)
61.
peaceful /ˈpiːsfl/
(adj): yên bình
It is peaceful .
(Thật yên bình.)
62.
sad /sæd/
(adj): buồn
Some parts of the story are very sad .
(Một số đoạn của câu chuyện rất buồn.)
63.
boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): chán
The writer thinks the book is boring .
(Người viết cho rằng cuốn sách thật nhàm chán.)
64.
funny /ˈfʌni/
(n): buồn cười
I think it is funny .
(Tôi nghĩ nó là buồn cười.)