Lesson 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart Worlda. Write the words in the table. Listen and repeat. b. Describe yourself using new words. a. Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick (✓) the person she is looking for. b. Now, listen and circle "True" or "False." a. Listen and repeat. b. Circle the correct words. c. Look at the photo and write Simon's answers. d. Now, practice the conversation with your partner.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
New Words a Video hướng dẫn giải a. Write the words in the table. Listen and repeat. (Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải: - tall (a): cao - blue (a): màu xanh - glasses (n): mắt kính - slim (a): mảnh mai - red (n): màu đỏ - blond (a): vàng (tóc) - long (a): dài - brown (n): màu nâu - short (a): ngắn / thấp - body (n): cơ thể - hair (n): tóc - eyes (n): mắt Lời giải chi tiết:
New Words b Video hướng dẫn giải b. Describe yourself using new words. (Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.) I have long hair. (Tôi có mái tóc dài.) Lời giải chi tiết: I’m slim. I have short hair. It is brown. My eyes are brown and I wear glasses. (Tôi mảnh mai. Tôi có mái tóc ngắn. Mắt tôi màu nâu và tôi đeo kính.) Listening a Video hướng dẫn giải a. Listen to a girl trying to find her friend at summer camp. Tick (✓) the person she is looking for. (Nghe một cô gái đang cố gắng tìm bạn của mình ở buổi trại hè. Đánh dấu người mà cô ấy đang tìm.) Phương pháp giải: Bài nghe: Emma: Hey, Jake, have you seen my friend, Mary? Jake: Mary? Emma: Yeah, she's in my group. Jake: What does she look like? Emma: She's tall and has long blond hair. Jake: Is she wearing a striped T-shirt and red shorts? Emma: Yes, she is. Jake: She went back to camp with Jane. Emma: Who? Jake: Jane Stephens. Emma: What does she look like? Jake: She's short and has short black hair. Emma: Is she wearing glasses? Jake: No, she isn't. Emma: I think I know who she is. Let's go back to camp. Jake: OK. Tạm dịch: Emma: Này, Jake, bạn có thấy bạn của mình không, Mary ấy? Jake: Mary á? Emma: Ừm, bạn ấy trong nhóm của mình. Jake: Bạn ấy trông như thế nào? Emma: Bạn ấy cao và có mái tóc dài màu vàng. Jake: Bạn ấy mặc một chiếc áo phông kẻ và quần ngắn màu đỏ phải không? Emma: Đúng vậy. Jake: Bạn ấy đã trở lại trại với Jane. Emma: Ai? Jake: Jane Stephens. Emma: Bạn ấy trông như thế nào? Jake: Bạn ấy thấp và có mái tóc đen ngắn. Emma: Bạn ấy có đeo kính không? Jake: Không có. Emma: Mình nghĩ tôi biết bạn ấy là ai rồi. Chùng mình trở lại trại thôi. Jake: Được thôi. Lời giải chi tiết: Picture A. (Hình A.)
Listening b Video hướng dẫn giải b. Now, listen and circle "True" or "False." (Giờ thì, nghe và khoanh chọn “Đúng” hoặc “Sai”.)
Lời giải chi tiết:
1. True (Mary cao và có mái tóc dài vàng hoe. => Đúng) 2. False (Mary đang mặc áo phông kẻ ngang và quần ngắn màu xanh.=> Sai) 3. False (Jane có mái tóc màu nâu. => Sai) 4. True (Jane không đeo kính. => Đúng) Conversation Video hướng dẫn giải Conversation Skill Ending a friendly conversation (Kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện) To end a friendly conversation, say: (Để kết thúc một cuộc trò chuyện thân thiện, hãy nói:) See you soon. (Hẹn sớm gặp lại.) Talk to you later. (Nói chuyện với bạn sau nhé.) Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.) Grammar a Video hướng dẫn giải a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Girl: Do you know my friend, Jane? (Bạn có biết bạn của mình, Jane không?) Boy: What is she wearing? (Bạn ấy đang mặc gì?) Girl: She’s wearing a pink hat and a yellow sweater. (Bạn ấy đang đội chiếc mũ màu hồng và áo len màu vàng.) Boy: Is she wearing glasses? (Bạn ấy có đeo kính không?) Girl: Yes, she is. (Có.) Grammar b Video hướng dẫn giải b. Circle the correct words. (Khoanh chọn từ đúng.) 1. Are/Am you wearing brown pants? 2. He are/is wearing green shorts. 3. They are/is wearing blue T-shirts. 4. I am/are wears/wearing sneakers. 5. You am/are wearing glasses. 6. Are/ls they wearing black caps? Phương pháp giải: Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn: - I am + V-ing - he / she / it + is + V-ing - we / you / they + are + V-ing Lời giải chi tiết:
1. Are you wearing brown pants? (Bạn có đang mặc quần nâu không?) 2. He is wearing green shorts. (Anh ấy đang mặc quần đùi màu xanh lá cây.) 3. They are wearing blue T-shirts. (Họ đang mặc áo phông xanh.) 4. I am wearing sneakers. (Tôi đang đi giày thể thao.) 5. You are wearing glasses. (Bạn đang đeo kính.) 6. Are they wearing black caps? (Họ có đang đội mũ đen không?) Grammar c Video hướng dẫn giải c. Look at the photo and write Simon's answers. (Nhìn ảnh và viết câu trả lời của Simon.) Simon: Do you know my friend, Andre? Marie: Is he wearing glasses? Simon: (1) No, he isn't. Marie: Is he wearing a cap? Simon: (2)_____________ Marie: What else is he wearing? Simon: He's (3)_____________ and (4)_____________ Lời giải chi tiết: Simon: Do you know my friend, Andre? (Bạn có biết bạn của mình, Andre không?) Marie: Is he wearing glasses? (Bạn ấy có đang đeo kính không?) Simon: (1) No, he isn't. (Bạn ấy không.) Marie: Is he wearing a cap? (Bạn ấy có đang đội mũ lưỡi trai không?) Simon: (2) No, he isn’t. (Bạn ấy không.) Marie: What else is he wearing? (Bạn ấy đang mặc gì nữa?) Simon: He's (3) wearing blue T-shirt and (4) black jeans. (Bạn ấy đang mặc áo phông xanh và quần jeans đen.) Grammar d Video hướng dẫn giải d. Now, practice the conversation with your partner. (Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.) Lời giải chi tiết: Simon: Do you know my friend, Andre? Marie: Is he wearing glasses? Simon: No, he isn't. Marie: Is he wearing a cap? Simon: No, he isn’t. Marie: What else is he wearing? Simon: He's wearing blue T-shirt and black jeans. Pronunciation a Video hướng dẫn giải a. Focus on the /bl/ sound. (Tập trung vào âm /bl/.)
Pronunciation b Video hướng dẫn giải b. Listen to the words and focus on the underlined letters. (Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.) black blond blue Pronunciation c Video hướng dẫn giải c. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Lời giải chi tiết: black blond blue Pronunciation d Video hướng dẫn giải d. Read the words with the correct sound to the partner. (Cùng bạn em đọc các từ có âm đúng.) Lời giải chi tiết:
Practice Video hướng dẫn giải Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Student A: I’m looking for my friend. (Học sinh A: Tôi đang tìm bạn của tôi.) Student B, ask these questions: (Học sinh B, hãy hỏi những câu hỏi sau:) Is your friend a boy or a girl? (Bạn của bạn là con trai hay con gái?) What does he / she look like? (Anh ấy / cô ấy trông như thế nào?) What is he / she wearing? (Anh ấy / cô ấy đang mặc gì?) Is he / she wearing glasses? (Anh ấy / cô ấy có đeo kính không?) Is it (Jack)? (Có phải (Jack) không?) Lời giải chi tiết: A: I’m looking for my friend. (Mình đang tìm bạn của mình.) B: Is your friend a boy or girl? (Bạn của bạn là con trai hay con gái?) A: My friend is a girl. (Bạn của mình là con gái.) B: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?) A: She is lovely. She is slim and short. She has short black hair. (Bạn ấy đáng yêu. Bạn ấy mảnh mai và thấp bé. Bạn ấy có mái tóc đen ngắn.) B: What is she wearing? (Bạn ấy đang mặc gì?) A: She is wearing a blue school bag. She is taking some books in her arms. (Bạn ấy đang đeo một chiếc cặp màu xanh lam. Bạn ấy đang cầm một số cuốn sách trên tay.) B: Is she wearing glasses? (Bạn ấy có đeo kính không?) A: No, she isn’t. (Không.) B: Is it Lily? (Có phải là Lily không?) A: That’s it! (Đúng rồi!) Speaking a Video hướng dẫn giải What Do They Look Like? (Họ trông như thế nào?) End the conversation in a friendly way. (Kết thúc bài hội thoại một cách thân thiện.) a. You’re looking for your friends at a party. Work in pairs. Student A turn to page 120 File 1. Studemt B, turn to page 123 File 8.) (Em đang tìm bạn của mình trong một bữa tiệc. Làm việc theo cặp. Học sinh A chuyển đến trang 120 File 1. Học sinh B chuyển đến trang 123 File 8.) Phương pháp giải: File 1: What Do They Look Like? a. Student A, you're looking for your friends. Talk to Student B and answer their questions to find them. Write where they are under their picture. (Học sinh A, em đang đi tìm các bạn của mình. Nói với học sinh B và trả lời các câu hỏi để tìm họ. Viết nơi họ đang ở dưới mỗi bức hình.) - I'm looking for my friend Toby. (Mình đang tìm Toby.) - What does he look like? (Anh ấy trông thế nào?) b. Now, help Student B find their friends. Ask about these things: hair, height, clothes, and glasses. After that, tell them whether their friends are in the kitchen or garden. (Bây giờ, giúp học sinh B tìm bạn của họ. Hỏi về những điều này: tóc, chiều cao, quấn ào, và mắt kinh. Sau đó, nói cho họ biết bạn của họ ở trong bếp hay trong vườn.) File 8: What Do They Look Like? a. Help Student A find their friends. Ask about these things: hair, height, clothes, and glasses. After that, tell them whether their friends are in the dining room or living room. (Giúp học sinh A tìm bạn của họ. Hỏi những câu hỏi về các thứ như: tóc, chiều cao, và mắt kính. Sau đó, nói cho họ biết bạn của hok ở phòng ăn hay phòng khách.) b. Now, Student B, you're looking for your friends. Talk to Student A and answer their questions to find them. Write where they are under their picture. (Bây giờ, học sinh B, em đang tím những người bạn. Nói với học sinh A và trả lời câu hỏi của họ để tìm ra họ. Viết nơi mà họ đang ở dưới mỗi bức hình.) - I'm looking for my friend Helen. (Mình đang tìm Helen.) - What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?) Lời giải chi tiết: - Toby and Matt: in the dining room (Toby và Matt: ở phòng ăn) - Jill and Emma: in the living room (Jill và Emma: ở phòng khách) - Helen, Lilly and Mark: in the kitchen (Helen, Lilly và Mark: ở nhà bếp) - James: in the garden (James: ở trong vườn) Speaking b Video hướng dẫn giải b. Take turns describing friends in your class for your partner to guess. (Luân phiên mô tả các bạn trong lớp của em cho bạn em đoán.) Lời giải chi tiết: A: This is a boy. He is fat and short. He has short black hair. He is wearing white shirt and black shorts. He isn’t wearing glasses. (Đây là một bạn nam. Bạn ấy mập và lùn. Bạn ấy mái tóc đen ngắn. Bạn ấy mặc áo sơ mi trắng và quần đùi đen. Anh ấy không đeo kính.) B: Is it Khoa? (Là Khoa hả?) A: Yes, it is. (Đúng rồi.) Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
|