1.
suggest /səˈdʒest/
(v): đề nghị
What do you suggest?
(Bạn có đề nghị gì?)
2.
instrument /ˈɪnstrəmənt/
(n): nhạc cụ
What instrument can you see in the photos?
(Bạn có thể nhìn thấy nhạc cụ nào trong ảnh?)
3.
drums /drʌm/
(n): trống
I like drums.
(Tôi thích trống.)
4.
harmonica /hɑːˈmɒnɪkə/
(n): kèn harmonica
I like a harmonica.
(Tôi thích một cây kèn harmonica.)
5.
cello /ˈtʃeləʊ/
(n): đàn Cello
I like a cello.
(Tôi thích một cây đàn Cello.)
6.
violin /ˌvaɪəˈlɪn/
(n): đàn vĩ cầm
I like the violin.
(Tôi thích đàn vĩ cầm.)
7.
trumpet /ˈtrʌmpɪt/
(n): kèn
I like the trumpet.
(Tôi thích kèn.)
8.
flute /fluːt/
(n): sáo
I like the flute.
(Tôi thích tiếng sáo.)
9.
classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/
(n): nhạc cổ điển
What are types of classical music?
(Các loại nhạc cổ điển là gì?)
10.
traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj): truyền thống
What's your traditional food?
(Món ăn truyền thống của bạn là gì?)
11.
standard /ˈstændəd/
(n): tiêu chuẩn
How long is a standard violin?
(Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?)
12.
composer /kəmˈpəʊzə(r)/
(n): người sáng tác
Who is the composer?
(Ai là người sáng tác?)
13.
play /pleɪ/
(v): chơi
I can play the flute but not very well.
(Tôi có thể thổi sáo nhưng không giỏi lắm.)
14.
favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích
Who's your favorite?
(Ai là người yêu thích của bạn?)
15.
dancer /ˈdɑːnsə(r)/
(n): vũ công
Ali's a great dancer.
(Ali là một vũ công tuyệt vời.)
16.
agree /əˈɡriː/
(v): đồng ý
I agree.
(Tôi đồng ý.)
17.
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/
(adj): thông minh
He's intelligent.
(Anh ấy thông minh.)
18.
cool /kuːl/
(adj): tuyệt
He's cool.
(Anh ta thật tuyệt.)
19.
worse /wɜːs/
(adj): tệ
His moves are worse than mine!
(Động tác của anh ấy tệ hơn của tôi!)
20.
smiles /smaɪl/
(n): cười
Harry never smiles.
(Harry không bao giờ cười.)
21.
successful /səkˈsesfl/
(adj): thành công
I feel successful.
(Tôi cảm thấy thành công.)
22.
tall /tɔːl/
(adj): cao
She's tall.
(Cô ấy cao.)
23.
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj): thú vị
It's so interesting.
(Nó thật thú vị.)
24.
quiet /ˈkwaɪət/
(adj): yên tĩnh
It's so quiet.
(Nó thật yên tĩnh.)
25.
thin /θɪn/
(adj): gầy
He's thin.
(Anh ấy gầy.)
26.
friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện
He's friendly.
(Anh ấy thân thiện.)
27.
funny /ˈfʌni/
(adj): hài hước
She's so funny.
(Cô ấy thật hài hước.)
28.
humor /ˈhjuːmə(r)/
(n): hài hước
He's a good sense of humor.
(Anh ấy là một người có khiếu hài hước.)
29.
short /ʃɔːt/
(adj): lùn
He's short.
(Anh ấy lùn.)
30.
concert /ˈkɒnsət/
(n): buổi hòa nhạc
Do you go to see a film or concert?
(Bạn có đi xem một bộ phim hoặc một buổi hòa nhạc?)
31.
theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/
(n): rạp hát
Which is better: the cinema or the theater?
(Cái nào tốt hơn: rạp chiếu phim hay rạp hát?)
32.
musicals /ˈmjuːzɪkl/
(adj): nhạc kịch
Do you like musicals?
(Bạn có thích nhạc kịch không?)
33.
show /ʃəʊ/
(n): chương trình
I love this show.
(Tôi yêu chương trình này.)
34.
film /fɪlm/
(n): phim
It is a film.
(Nó là một bộ phim.)
35.
actors /ˈæktə(r)/
(n): diễn viên
The actors are brilliant.
(Các diễn viên thật xuất sắc.)
36.
brilliant /ˈbrɪliənt/
(adj): xuất sắc
You are so brilliant.
(Bạn thật là xuất sắc.)
37.
routines /ruːˈtiːn/
(n): thói quen
The dance routines are fantastic.
(Các thói quen khiêu vũ là tuyệt vời)
38.
boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán
It never feels boring.
(Nó không bao giờ cảm thấy nhàm chán.)
39.
fun /fʌn/
(n): niềm vui
This show really is not much fun.
(Chương trình này thực sự không có nhiều niềm vui.)
40.
seems /siːm/
(v): có vẻ
It seems longer.
(Nó có vẻ lâu hơn.)
41.
terrible /ˈterəbl/
(adj): khủng khiếp
The music is terrible.
( m nhạc thật khủng khiếp.)
42.
fan /fæn/
(n): người hâm mộ
I'm a big fan.
(Tôi là một fan hâm mộ lớn.)
43.
great /ɡreɪt/
(adj): tuyệt vời
It's great.
(Thật tuyệt vời.)
44.
wins /wɪn/
(v): thắng
I hope he wins.
(Tô hy vọng anh ấy thắng.)
45.
sweet /swiːt/
(adj): ngọt ngào
Max is sweet.
(Max rất ngọt ngào.)
46.
nervous /ˈnɜːvəs/
(adj): lo lắng
I'm nervous.
(Tôi lo lắng.)
47.
prize /praɪz/
(n): giải
The prize for the most original dance routine goes to Max.
(Giải cho bài nhảy độc đáo nhất thuộc về Max.)
48.
day /deɪ/
(n): ngày
This is the most fantastic day.
(Đây là ngày tuyệt vời nhất)
49.
beautiful /ˈbjuːtɪfl/
(adj): đẹp
She is so beautiful?
(Cô ấy thật đẹp.)
50.
fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời
Isn't this fantastic.
(Điều này không phải là tuyệt vời.)
51.
band /bænd/
(n): ban nhạc
It's different for the band in the classical.
(Nó khác với ban nhạc cổ điển.)
52.
audience /ˈɔːdiəns/
(n): khán giả
They are right next to the audience.
(Họ ở ngay bên cạnh khán giả.)
53.
festival /ˈfestɪvl/
(n): lễ hội
World Music Day is a new festival from France.
(Ngày âm nhạc Thế giới là một lễ hội mới của Pháp.)
54.
professional /prəˈfeʃənl/
(adj): chuyên nghiệp
World Music Day is only for professional musicians.
(Ngày m nhạc Thế giới chỉ dành cho các nhạc sĩ chuyên nghiệp.)
55.
singer /ˈsɪŋə(r)/
(n): ca sĩ
She is a singer.
(Cô ấy là ca sĩ.)
56.
group /ɡruːp/
(n): nhóm
The group is so bad.
(Nhóm rất tệ.)
57.
stage /steɪdʒ/
(n): sân khấu
The stage is so big.
(Sân khấu lớn quá.)
58.
present /ˈprez.ənt/
(n): quà
It is really hard to get a birthday present for dad.
(Thật khó để kiếm được một món quà sinh nhật cho bố.)
59.
system /ˈsɪstəm/
(n): hệ thống
How about a karaoke system?
(Làm thế nào về một hệ thống karaoke?)
60.
acting /ˈæktɪŋ/
(n): diễn xuất
He is acting well.
(Anh ấy đang diễn xuất tốt.)
61.
awards ceremony /əˈwɔːrd ˈser.ə.mə.ni/
(phr): lễ trao giải
This is the awards ceremony.
(Đây là lễ trao giải.)
62.
dancing /ˈdɑːnsɪŋ/
(v): khiêu vũ
I'm dancing.
(Tôi đang khiêu vũ.)
63.
filmmaker /ˈfɪlmˌmeɪ.kɚ/
(n): nhà làm phim
I'm a filmmaker.
(Tôi là một nhà làm phim.)
64.
headphones /ˈhedfəʊnz/
(n): tai nghe
I have new headphones.
(Tôi có tai nghe mới.)
65.
lazy /ˈleɪzi/
(adj): lười
I'm lazy.
(Tôi lười.)
66.
live music /lɪv ˈmjuː.zɪk/
(phr): nhạc sống
I love live music.
(Tôi yêu nhạc sống.)
67.
hit song /hɪt sɑːŋ/
(phr) bài hát hit
What's the hit song today?
(Bài hát hit hôm nay là gì?)
68.
message /ˈmesɪdʒ/
(n): tin nhắn
I have a mesage.
(Tôi có một tin nhắn.)
69.
story /ˈstɔːri/
(n): câu chuyện
This is my story.
(Đây là câu chuyện của tôi.)
70.
shocked /ʃɒkt/
(adj): sốc
I'm shocked.
(Tôi bị sốc.)