Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

suggest /səˈdʒest/

(v): đề nghị

What do you suggest?

(Bạn có đề nghị gì?)


2.

instrument /ˈɪnstrəmənt/

(n): nhạc cụ

What instrument can you see in the photos?

(Bạn có thể nhìn thấy nhạc cụ nào trong ảnh?)


3.

drums /drʌm/

(n): trống

I like drums.

(Tôi thích trống.)


4.

harmonica /hɑːˈmɒnɪkə/

(n): kèn harmonica

I like a harmonica.

(Tôi thích một cây kèn harmonica.)


5.

cello /ˈtʃeləʊ/

(n): đàn Cello

I like a cello.

(Tôi thích một cây đàn Cello.)


6.

violin /ˌvaɪəˈlɪn/

(n): đàn vĩ cầm

I like the violin.

(Tôi thích đàn vĩ cầm.)


7.

trumpet /ˈtrʌmpɪt/

(n): kèn

I like the trumpet.

(Tôi thích kèn.)


8.

flute /fluːt/

(n): sáo

I like the flute.

(Tôi thích tiếng sáo.)


9.

classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/

(n): nhạc cổ điển

What are types of classical music?

(Các loại nhạc cổ điển là gì?)


10.

traditional /trəˈdɪʃənl/

(adj): truyền thống

What's your traditional food?

(Món ăn truyền thống của bạn là gì?)


11.

standard /ˈstændəd/

(n): tiêu chuẩn

How long is a standard violin?

(Một cây đàn Violin tiêu chuẩn dài bao nhiêu?)


12.

composer /kəmˈpəʊzə(r)/

(n): người sáng tác

Who is the composer?

(Ai là người sáng tác?)


13.

play /pleɪ/

(v): chơi

I can play the flute but not very well.

(Tôi có thể thổi sáo nhưng không giỏi lắm.)


14.

favorite /ˈfeɪ. vər.ət/

(adj): yêu thích

Who's your favorite?

(Ai là người yêu thích của bạn?)


15.

dancer /ˈdɑːnsə(r)/

(n): vũ công

Ali's a great dancer.

(Ali là một vũ công tuyệt vời.)


16.

agree /əˈɡriː/

(v): đồng ý

I agree.

(Tôi đồng ý.)


17.

intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

(adj): thông minh

He's intelligent.

(Anh ấy thông minh.)


18.

cool /kuːl/

(adj): tuyệt

He's cool.

(Anh ta thật tuyệt.)


19.

worse /wɜːs/

(adj): tệ

His moves are worse than mine!

(Động tác của anh ấy tệ hơn của tôi!)


20.

smiles /smaɪl/

(n): cười

Harry never smiles.

(Harry không bao giờ cười.)


21.

successful /səkˈsesfl/

(adj): thành công

I feel successful.

(Tôi cảm thấy thành công.)


22.

tall /tɔːl/

(adj): cao

She's tall.

(Cô ấy cao.)


23.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/

(adj): thú vị

It's so interesting.

(Nó thật thú vị.)


24.

quiet /ˈkwaɪət/

(adj): yên tĩnh

It's so quiet.

(Nó thật yên tĩnh.)


25.

thin /θɪn/

(adj): gầy

He's thin.

(Anh ấy gầy.)


26.

friendly /ˈfrendli/

(adj): thân thiện

He's friendly.

(Anh ấy thân thiện.)


27.

funny /ˈfʌni/

(adj): hài hước

She's so funny.

(Cô ấy thật hài hước.)


28.

humor /ˈhjuːmə(r)/

(n): hài hước

He's a good sense of humor.

(Anh ấy là một người có khiếu hài hước.)


29.

short /ʃɔːt/

(adj): lùn

He's short.

(Anh ấy lùn.)


30.

concert /ˈkɒnsət/

(n): buổi hòa nhạc

Do you go to see a film or concert?

(Bạn có đi xem một bộ phim hoặc một buổi hòa nhạc?)


31.

theater /ˈθiː.ə.t̬ɚ/

(n): rạp hát

Which is better: the cinema or the theater?

(Cái nào tốt hơn: rạp chiếu phim hay rạp hát?)


32.

musicals /ˈmjuːzɪkl/

(adj): nhạc kịch

Do you like musicals?

(Bạn có thích nhạc kịch không?)


33.

show /ʃəʊ/

(n): chương trình

I love this show.

(Tôi yêu chương trình này.)


34.

film /fɪlm/

(n): phim

It is a film.

(Nó là một bộ phim.)


35.

actors /ˈæktə(r)/

(n): diễn viên

The actors are brilliant.

(Các diễn viên thật xuất sắc.)


36.

brilliant /ˈbrɪliənt/

(adj): xuất sắc

You are so brilliant.

(Bạn thật là xuất sắc.)


37.

routines /ruːˈtiːn/

(n): thói quen

The dance routines are fantastic.

(Các thói quen khiêu vũ là tuyệt vời)


38.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj): nhàm chán

It never feels boring.

(Nó không bao giờ cảm thấy nhàm chán.)


39.

fun /fʌn/

(n): niềm vui

This show really is not much fun.

(Chương trình này thực sự không có nhiều niềm vui.)


40.

seems /siːm/

(v): có vẻ

It seems longer.

(Nó có vẻ lâu hơn.)


41.

terrible /ˈterəbl/

(adj): khủng khiếp

The music is terrible.

( m nhạc thật khủng khiếp.)


42.

fan /fæn/

(n): người hâm mộ

I'm a big fan.

(Tôi là một fan hâm mộ lớn.)


43.

great /ɡreɪt/

(adj): tuyệt vời

It's great.

(Thật tuyệt vời.)


44.

wins /wɪn/

(v): thắng

I hope he wins.

(Tô hy vọng anh ấy thắng.)


45.

sweet /swiːt/

(adj): ngọt ngào

Max is sweet.

(Max rất ngọt ngào.)


46.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj): lo lắng

I'm nervous.

(Tôi lo lắng.)


47.

prize /praɪz/

(n): giải

The prize for the most original dance routine goes to Max.

(Giải cho bài nhảy độc đáo nhất thuộc về Max.)


48.

day /deɪ/

(n): ngày

This is the most fantastic day.

(Đây là ngày tuyệt vời nhất)


49.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

(adj): đẹp

She is so beautiful?

(Cô ấy thật đẹp.)


50.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj): tuyệt vời

Isn't this fantastic.

(Điều này không phải là tuyệt vời.)


51.

band /bænd/

(n): ban nhạc

It's different for the band in the classical.

(Nó khác với ban nhạc cổ điển.)


52.

audience /ˈɔːdiəns/

(n): khán giả

They are right next to the audience.

(Họ ở ngay bên cạnh khán giả.)


53.

festival /ˈfestɪvl/

(n): lễ hội

World Music Day is a new festival from France.

(Ngày âm nhạc Thế giới là một lễ hội mới của Pháp.)


54.

professional /prəˈfeʃənl/

(adj): chuyên nghiệp

World Music Day is only for professional musicians.

(Ngày m nhạc Thế giới chỉ dành cho các nhạc sĩ chuyên nghiệp.)


55.

singer /ˈsɪŋə(r)/

(n): ca sĩ

She is a singer.

(Cô ấy là ca sĩ.)


56.

group /ɡruːp/

(n): nhóm

The group is so bad.

(Nhóm rất tệ.)


57.

stage /steɪdʒ/

(n): sân khấu

The stage is so big.

(Sân khấu lớn quá.)


58.

present /ˈprez.ənt/

(n): quà

It is really hard to get a birthday present for dad.

(Thật khó để kiếm được một món quà sinh nhật cho bố.)


59.

system /ˈsɪstəm/

(n): hệ thống

How about a karaoke system?

(Làm thế nào về một hệ thống karaoke?)


60.

acting /ˈæktɪŋ/

(n): diễn xuất

He is acting well.

(Anh ấy đang diễn xuất tốt.)


61.

awards ceremony /əˈwɔːrd ˈser.ə.mə.ni/

(phr): lễ trao giải

This is the awards ceremony.

(Đây là lễ trao giải.)


62.

dancing /ˈdɑːnsɪŋ/

(v): khiêu vũ

I'm dancing.

(Tôi đang khiêu vũ.)


63.

filmmaker /ˈfɪlmˌmeɪ.kɚ/

(n): nhà làm phim

I'm a filmmaker.

(Tôi là một nhà làm phim.)


64.

headphones /ˈhedfəʊnz/

(n): tai nghe

I have new headphones.

(Tôi có tai nghe mới.)


65.

lazy /ˈleɪzi/

(adj): lười

I'm lazy.

(Tôi lười.)


66.

live music /lɪv ˈmjuː.zɪk/

(phr): nhạc sống

I love live music.

(Tôi yêu nhạc sống.)


67.

hit song /hɪt sɑːŋ/

(phr) bài hát hit

What's the hit song today?

(Bài hát hit hôm nay là gì?)


68.

message /ˈmesɪdʒ/

(n): tin nhắn

I have a mesage.

(Tôi có một tin nhắn.)


69.

story /ˈstɔːri/

(n): câu chuyện

This is my story.

(Đây là câu chuyện của tôi.)


70.

shocked /ʃɒkt/

(adj): sốc

I'm shocked.

(Tôi bị sốc.)


Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close