1.
appearance /əˈpɪərəns/
(n): ngoại hình
2.
auntie
(n): cô, dì, bác gái
3.
brave /breɪv/
(adj): dũng cảm
4.
children
(n): trẻ em
5.
country /ˈkʌntri/
(n): nước, quốc gia
6.
dance /dɑːns/
n): điệu nhảy, múa
7.
different /ˈdɪfrənt/
(adj): khác nhau
8.
dirty /ˈdɜːti/
(adj): bẩn
9.
dress /dres/
(n): váy
10.
easy
(adj): dễ, dễ dàng
11.
face /feɪs/
(n): khuôn mặt
12.
family /ˈfæməli/
(n): gia đình
13.
famous /ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng
14.
fashionable /ˈfæʃnəbl/
(adj): hợp mốt
15.
footwear /ˈfʊtweə(r)/
(n): đồ đi ở chân (giày, dép)
16.
friendly /ˈfrendli/
(adj): thân thiện
17.
funny /ˈfʌni/
(adj): vui vẻ
18.
sun glasses
(n): kính râm
19.
granny /ˈɡræni/
(n): bà
20.
hat /hæt/
(n): mũ (có vành)
21.
hobby /ˈhɒbi/
(n): sở thích
22.
jeans /dʒiːnz/
(n): quần bò
23.
make-up
(n): đồ trang điểm, sự trang điểm
24.
married
(adj): đã kết hôn
25.
nationality
(n): quốc tịch
26.
nice /naɪs/
(adj): tốt, dễ chịu
27.
personality /ˌpɜːsəˈnæləti/
(n): tính cách
28.
poor
(adj): nghèo
29.
pretty /ˈprɪti/
/ (adv): khá là
30.
quiet /ˈkwaɪət/
(adj): yên lặng, yên tĩnh
31.
shirt /ʃɜːt/
(n): áo sơ mi
32.
shoes /ʃuːiz/
(n): giày
33.
short /ʃɔːt/
(adj): ngắn
34.
hortss
(n): quần soóc
35.
skirt /skɜːt/
(n): chân váy
36.
slim /slɪm/
(adj): mảnh mai, thon thả
37.
small /smɔːl/
(adj): nhỏ
38.
smart /smɑːt/
(adj): thông minh, lanh lợi
39.
strong /strɒŋ/
(adj): khỏe mạnh
40.
sweater /ˈswetə(r)/
(n): áo len
41.
sweatshirt
(n): áo chui đầu
42.
tracksuit /ˈtræksuːt/
(n): bộ quần áo thể thao
43.
trainers
(n): giày thể thao
44.
trousers /ˈtraʊzəz/
(n): quần dài
45.
T-shirt /ti-ʃɜːt/
(n): áo phông, áo thun
46.
young /jʌŋ/
(adj): trẻ, trẻ tuổi
HocTot.Nam.Name.Vn