1.
August /ˈɔːgəst/
(n): tháng Tám
It's the end of August.
(Đó là cuối tháng Tám.)
2.
summer /ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè
It's a summer holiday.
(Đó là một kỳ nghỉ hè.)
3.
pens /pen/
(n): bút
They love buying pens.
(Họ thích mua bút.)
4.
pencils /ˈpensl/
(n): bút chì
They love buying pencils.
(Họ thích mua bút chì.)
5.
erasers /ɪˈreɪzə(r)/
(n): cục tẩy
They love buying erasers.
(Họ thích mua tẩy.)
6.
projector /prəˈdʒektə(r)/
(n): máy chiếu
I have a projector.
(Tôi có một máy chiếu.)
7.
ruler /ˈruːlə(r)/
(n): thước kẻ
I have a ruler.
(Tôi có một cái thước kẻ.)
8.
whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/
(n): bảng trắng
My class has a whiteboard.
(Lớp tôi có một bảng trắng.)
9.
textbook /ˈtekstbʊk/
(n): sách giáo khoa
I have a textbook.
(Tôi có một cuốn sách giáo khoa.)
10.
calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
(n): máy tính
I see a calculator.
(Tôi thấy một máy tính.)
11.
pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/
(n): hộp đựng bút chì
I have a pencil case.
(Tôi có một hộp đựng bút chì.)
12.
poster /ˈpəʊstə(r)/
(n): tấm áp phích
I have a poster.
(Tôi có một tấm áp phích.)
13.
subject /ˈsʌbdʒɪkt/
(n): môn học
My favorite subject is art.
(Môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật.)
14.
history /ˈhɪstri/
(n): môn lịch sử
I hate history.
(Tôi ghét lịch sử.)
15.
exercise /ˈeksəsaɪz/
(n): tập thể dục
I often exercise in the morning.
(Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.)
16.
biology /baɪˈɒlədʒi/
(n): môn sinh học
My favorite subject is biology.
(Môn học yêu thích của tôi là sinh học.)
17.
maths /mæθs/
(n): môn toán
My favorite subject is maths.
(Môn học yêu thích của tôi là toán học.)
18.
geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n): địa lý
My favorite subject is geography.
(Môn học yêu thích của tôi là địa lý.)
19.
chemistry /ˈkem.ə.stri/
(n): hóa học
Do you like chemistry?
(Bạn có thích hóa học không?)
20.
information technology (IT) /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/
(n): công nghệ thông tin
Do you like information technology?
(Bạn thích công nghệ thông tin?)
21.
physical education (PE) /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
(n): giáo dục thể chất
Do you like physical education?
(Bạn có thích giáo dục thể chất?)
22.
music /ˈmjuːzɪk/
(n): môn âm nhạc.
My favorite subject is music.
(Bạn thường đến trường lúc mấy giờ?)
23.
smiling /ˈsmaɪ.lɪŋ/
(adj): cười
Why is she smiling?
(Tại sao cô ấy cười?)
24.
classmate /ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn cùng lớp
I meet a classmate.
(Tôi gặp một người bạn cùng lớp.)
25.
classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): lớp
I'm standing at the front of the classroom with Mr. Grey.
(Tôi đang đứng trước cửa lớp với ông Grey.)
26.
difficult /ˈdɪfɪkəlt/
(adj): khó
It is really difficult to make friends with people after that.
(Thật sự rất khó để kết bạn với mọi người sau đó.)
27.
sit /sɪt/
(v): ngồi
You can sit next to me.
(Bạn có thể ngồi cạnh tôi.)
28.
desk /desk/
(n): bàn
Now I'm walking to my new desk.
(Bây giờ tôi đang đi đến bàn làm việc mới của mình.)
29.
jacket /ˈdʒækɪt/
(n): áo khoác
He's wearing a gray jacket.
(Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu xám.)
30.
information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
(n): thông tin
He is writing information about me in the register.
(Anh ấy đang ghi thông tin về tôi trong sổ đăng ký.)
31.
board /bɔːd/
(n): bảng
I'm looking at the number on the board.
(Tôi đang nhìn vào con số trên bảng.)
32.
teaches /tiːtʃ/
(v): dạy
He probably teaches maths.
(Anh ấy có lẽ dạy toán.)
33.
bad /bæd/
(adj): tệ
I'm really bad at maths.
(Tôi thực sự rất tệ trong môn toán.)
34.
walk /wɔːk/
(v): đi bộ
It is a very long walk.
(Đó là một cuộc đi bộ rất dài.)
35.
trousers /ˈtraʊzəz/
(n): quần dài
They have also got grey trousers and glasses.
(Họ cũng có quần và kính màu xám.)
36.
International /ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj): Quốc tế
The International Space Station orbits the Earth on every 6 months.
(Trạm Vũ trụ Quốc tế quay quanh Trái đất 6 tháng một lần.)
37.
nervous /ˈnɜːvəs/
(adj): lo lắng
I sometimes feel nervous.
(Tôi đôi khi cảm thấy lo lắng.)
38.
first time /ˈfɝːst taɪm/
(adj): lần đầu tiên
I meet people for the first time.
(Tôi gặp mọi người lần đầu tiên.)
39.
easy /ˈiː. zi/
(adj): dễ dàng
It's easy for me to make friends.
(Thật dễ dàng để tôi kết bạn.)
40.
chat /tʃæt/
(v): trò chuyện
I chat for hours every evening.
(Tôi trò chuyện hàng giờ vào mỗi buổi tối.)
41.
shy /ʃaɪ/
(adj): ngại
I'm shy.
(Tôi ngại.)
42.
holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n): kỳ nghỉ
I'm on holiday.
(Tôi đang trong kỳ nghỉ.)
43.
bikes /baɪk/
(n): xe đạp
Are they riding their bikes now?
(Bây giờ họ có đang đi xe đạp không?)
44.
scientist /ˈsaɪəntɪst/
(n): nhà khoa học
They do experiments write a report and talk to scientist on Earth.
(Họ làm thí nghiệm viết báo cáo và nói chuyện với nhà khoa học trên Trái đất.)
45.
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị
I'm going to the supermarket on Saturday.
(Tôi sẽ đi siêu thị vào thứ bảy.)
46.
computer /kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy tính
Are you using this computer?
(Bạn đang sử dụng máy tính này?)
47.
travel /ˈtrævl/
(v): đi du lịch
He can travel by bus for free.
(Anh ấy có thể di chuyển bằng xe buýt miễn phí)
48.
countryside /ˈkʌntrisaɪd/
(n): nông thôn
They are having a day in the countryside with their bikes.
(Họ đang có một ngày ở nông thôn với những chiếc xe đạp của họ.)
49.
boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj): nhàm chán
It's never boring.
(Nó không bao giờ nhàm chán)
50.
free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh
What do you do in your free time?
(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
51.
mountain /ˈmaʊntən/
(n): núi
Welcome to the mountain bike course.
(Chào mừng bạn đến với khóa học xe đạp leo núi.)
52.
lucky /ˈlʌki/
(adj): may mắn
You guys are really lucky.
(Các bạn thực sự rất may mắn.)
53.
rains /reɪn/
(n): mưa
It always rains on Monday.
(Trời luôn mưa vào thứ Hai.)
54.
start /stɑːt/
(v): bắt đầu
Are you ready to start?
(Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?)
55.
fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời
Isn't this fantastic.
(Điều này không phải là tuyệt vời.)
56.
adventure /ədˈventʃə(r)/
(n): cuộc phiêu lưu
I don't usually enjoy adventure parks.
(Tôi không thường thích công viên mạo hiểm.)
57.
jeans /dʒiːnz/
(n): quần jean
Are you wearing jeans now?
(Bây giờ bạn có đang mặc quần jean không?)
58.
lunch /lʌntʃ/
(n): ăn trưa
Do you have lunch at school?
(Bạn có ăn trưa ở trường không?)
59.
tracksuit /ˈtræksuːt/
(n): bộ đồ thể thao
I wear tracksuit trousers.
(Tôi mặc quần dài thể thao.)
60.
drink /drɪŋk/
(v): uống
What do you eat or drink?
(Bạn ăn uống gì?)
61.
city /ˈsɪti/
(n): thành phố
Which city is it?
(Đó là thành phố nào?)
62.
school /skuːl/
(n): trường học
Is it a new school?
(Nó là một trường học mới?)
63.
pupils /ˈpjuːpl/
(n): học sinh
Do all the pupils live in the school?
(Có phải tất cả học sinh sống trong trường không?)
64.
boarding schools /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/
(n): trường nội trú
Are boarding schools popular in your country?
(Các trường nội trú có phổ biến ở quốc gia của bạn không?)
65.
breakfast /ˈbrekfəst/
(n): ăn sáng
Pupils eat breakfast in their rooms.
(Học sinh ăn sáng trong phòng của họ.)
66.
finish /ˈfɪnɪʃ/
(v): kết thúc
Classes finish at four o'clock.
(Lớp học kết thúc lúc bốn giờ.)
67.
relax /rɪˈlæks/
(v): thư giãn
Students have an hour to relax before bed.
(Học sinh có một giờ để thư giãn trước khi đi ngủ.)
68.
expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt
It is very expensive.
(Nó rất đắt.)
69.
borrow /ˈbɒrəʊ/
(v): mượn
Can I borrow your pen?
(Tôi có thể mượn bút của bạn không?)
70.
in front of /ɪn frʌnt əv/
(adv): trước
The teacher is in front of the students.
(Giáo viên đứng trước học sinh.)
71.
course /kɔːs/
(n): khóa học
I have one course.
(Tôi có một khóa học.)
72.
private school /ˈpraɪvɪt skuːl/
(n): trường tư thục
This is a private school.
(Đây là một trường tư thục.)
73.
ex-pupil /eks /ˈpjuː.pəl/
(n): học trò cũ
I have a lot of ex-pupils.
(Tôi có rất nhiều học trò cũ.)
74.
free /friː/
(adj): miễn phí
It is free.
(Nó là miễn phí.)
75.
test /test/
(n): bài kiểm tra
I have a test for today.
(Tôi có một bài kiểm tra cho ngày hôm nay.)
76.
school bag /ˈskuːl.bæɡ/
(n): cặp
This is my school bag.
(Đây là cặp của tôi.)
77.
sports bag /spɔːrts bæɡ/
(n): túi thể thao
This is my sports bag.
(Đây là túi thể thao của tôi.)
78.
timetable /ˈtaɪmteɪbl/
(n): thời khóa biểu
The timetable is full.
(Thời khóa biểu đã đầy.)
79.
irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/
(adj): khó chịu
I'm so irritated.
(Tôi rất khó chịu.)