Tiếng Anh 6 English Discovery Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng anh lớp 6 English Discovery

1.

August /ˈɔːgəst/

(n): tháng Tám

It's the end of August.

(Đó là cuối tháng Tám.)


2.

summer /ˈsʌmə(r)/

(n): mùa hè

It's a summer holiday.

(Đó là một kỳ nghỉ hè.)


3.

pens /pen/

(n): bút

They love buying pens.

(Họ thích mua bút.)


4.

pencils /ˈpensl/

(n): bút chì

They love buying pencils.

(Họ thích mua bút chì.)


5.

erasers /ɪˈreɪzə(r)/

(n): cục tẩy

They love buying erasers.

(Họ thích mua tẩy.)


6.

projector /prəˈdʒektə(r)/

(n): máy chiếu

I have a projector.

(Tôi có một máy chiếu.)


7.

ruler /ˈruːlə(r)/

(n): thước kẻ

I have a ruler.

(Tôi có một cái thước kẻ.)


8.

whiteboard /ˈwaɪtbɔːd/

(n): bảng trắng

My class has a whiteboard.

(Lớp tôi có một bảng trắng.)


9.

textbook /ˈtekstbʊk/

(n): sách giáo khoa

I have a textbook.

(Tôi có một cuốn sách giáo khoa.)


10.

calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/

(n): máy tính

I see a calculator.

(Tôi thấy một máy tính.)


11.

pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/

(n): hộp đựng bút chì

I have a pencil case.

(Tôi có một hộp đựng bút chì.)


12.

poster /ˈpəʊstə(r)/

(n): tấm áp phích

I have a poster.

(Tôi có một tấm áp phích.)


13.

subject /ˈsʌbdʒɪkt/

(n): môn học

My favorite subject is art.

(Môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật.)


14.

history /ˈhɪstri/

(n): môn lịch sử

I hate history.

(Tôi ghét lịch sử.)


15.

exercise /ˈeksəsaɪz/

(n): tập thể dục

I often exercise in the morning.

(Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.)


16.

biology /baɪˈɒlədʒi/

(n): môn sinh học

My favorite subject is biology.

(Môn học yêu thích của tôi là sinh học.)


17.

maths /mæθs/

(n): môn toán

My favorite subject is maths.

(Môn học yêu thích của tôi là toán học.)


18.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/

(n): địa lý

My favorite subject is geography.

(Môn học yêu thích của tôi là địa lý.)


19.

chemistry /ˈkem.ə.stri/

(n): hóa học

Do you like chemistry?

(Bạn có thích hóa học không?)


20.

information technology (IT) /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

(n): công nghệ thông tin

Do you like information technology?

(Bạn thích công nghệ thông tin?)


21.

physical education (PE) /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

(n): giáo dục thể chất

Do you like physical education?

(Bạn có thích giáo dục thể chất?)


22.

music /ˈmjuːzɪk/

(n): môn âm nhạc.

My favorite subject is music.

(Bạn thường đến trường lúc mấy giờ?)


23.

smiling /ˈsmaɪ.lɪŋ/

(adj): cười

Why is she smiling?

(Tại sao cô ấy cười?)


24.

classmate /ˈklɑːsmeɪt/

(n): bạn cùng lớp

I meet a classmate.

(Tôi gặp một người bạn cùng lớp.)


25.

classroom /ˈklɑːsruːm/

(n): lớp

I'm standing at the front of the classroom with Mr. Grey.

(Tôi đang đứng trước cửa lớp với ông Grey.)


26.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

(adj): khó

It is really difficult to make friends with people after that.

(Thật sự rất khó để kết bạn với mọi người sau đó.)


27.

sit /sɪt/

(v): ngồi

You can sit next to me.

(Bạn có thể ngồi cạnh tôi.)


28.

desk /desk/

(n): bàn

Now I'm walking to my new desk.

(Bây giờ tôi đang đi đến bàn làm việc mới của mình.)


29.

jacket /ˈdʒækɪt/

(n): áo khoác

He's wearing a gray jacket.

(Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu xám.)


30.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/

(n): thông tin

He is writing information about me in the register.

(Anh ấy đang ghi thông tin về tôi trong sổ đăng ký.)


31.

board /bɔːd/

(n): bảng

I'm looking at the number on the board.

(Tôi đang nhìn vào con số trên bảng.)


32.

teaches /tiːtʃ/

(v): dạy

He probably teaches maths.

(Anh ấy có lẽ dạy toán.)


33.

bad /bæd/

(adj): tệ

I'm really bad at maths.

(Tôi thực sự rất tệ trong môn toán.)


34.

walk /wɔːk/

(v): đi bộ

It is a very long walk.

(Đó là một cuộc đi bộ rất dài.)


35.

trousers /ˈtraʊzəz/

(n): quần dài

They have also got grey trousers and glasses.

(Họ cũng có quần và kính màu xám.)


36.

International /ˌɪntəˈnæʃnəl/

(adj): Quốc tế

The International Space Station orbits the Earth on every 6 months.

(Trạm Vũ trụ Quốc tế quay quanh Trái đất 6 tháng một lần.)


37.

nervous /ˈnɜːvəs/

(adj): lo lắng

I sometimes feel nervous.

(Tôi đôi khi cảm thấy lo lắng.)


38.

first time /ˈfɝːst taɪm/

(adj): lần đầu tiên

I meet people for the first time.

(Tôi gặp mọi người lần đầu tiên.)


39.

easy /ˈiː. zi/

(adj): dễ dàng

It's easy for me to make friends.

(Thật dễ dàng để tôi kết bạn.)


40.

chat /tʃæt/

(v): trò chuyện

I chat for hours every evening.

(Tôi trò chuyện hàng giờ vào mỗi buổi tối.)


41.

shy /ʃaɪ/

(adj): ngại

I'm shy.

(Tôi ngại.)


42.

holiday /ˈhɒlədeɪ/

(n): kỳ nghỉ

I'm on holiday.

(Tôi đang trong kỳ nghỉ.)


43.

bikes /baɪk/

(n): xe đạp

Are they riding their bikes now?

(Bây giờ họ có đang đi xe đạp không?)


44.

scientist /ˈsaɪəntɪst/

(n): nhà khoa học

They do experiments write a report and talk to scientist on Earth.

(Họ làm thí nghiệm viết báo cáo và nói chuyện với nhà khoa học trên Trái đất.)


45.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/

(n): siêu thị

I'm going to the supermarket on Saturday.

(Tôi sẽ đi siêu thị vào thứ bảy.)


46.

computer /kəmˈpjuːtə(r)/

(n): máy tính

Are you using this computer?

(Bạn đang sử dụng máy tính này?)


47.

travel /ˈtrævl/

(v): đi du lịch

He can travel by bus for free.

(Anh ấy có thể di chuyển bằng xe buýt miễn phí)


48.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/

(n): nông thôn

They are having a day in the countryside with their bikes.

(Họ đang có một ngày ở nông thôn với những chiếc xe đạp của họ.)


49.

boring /ˈbɔːrɪŋ/

(adj): nhàm chán

It's never boring.

(Nó không bao giờ nhàm chán)


50.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh

What do you do in your free time?

(Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)


51.

mountain /ˈmaʊntən/

(n): núi

Welcome to the mountain bike course.

(Chào mừng bạn đến với khóa học xe đạp leo núi.)


52.

lucky /ˈlʌki/

(adj): may mắn

You guys are really lucky.

(Các bạn thực sự rất may mắn.)


53.

rains /reɪn/

(n): mưa

It always rains on Monday.

(Trời luôn mưa vào thứ Hai.)


54.

start /stɑːt/

(v): bắt đầu

Are you ready to start?

(Bạn đã sẵn sàng để bắt đầu chưa?)


55.

fantastic /fænˈtæstɪk/

(adj): tuyệt vời

Isn't this fantastic.

(Điều này không phải là tuyệt vời.)


56.

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n): cuộc phiêu lưu

I don't usually enjoy adventure parks.

(Tôi không thường thích công viên mạo hiểm.)


57.

jeans /dʒiːnz/

(n): quần jean

Are you wearing jeans now?

(Bây giờ bạn có đang mặc quần jean không?)


58.

lunch /lʌntʃ/

(n): ăn trưa

Do you have lunch at school?

(Bạn có ăn trưa ở trường không?)


59.

tracksuit /ˈtræksuːt/

(n): bộ đồ thể thao

I wear tracksuit trousers.

(Tôi mặc quần dài thể thao.)


60.

drink /drɪŋk/

(v): uống

What do you eat or drink?

(Bạn ăn uống gì?)


61.

city /ˈsɪti/

(n): thành phố

Which city is it?

(Đó là thành phố nào?)


62.

school /skuːl/

(n): trường học

Is it a new school?

(Nó là một trường học mới?)


63.

pupils /ˈpjuːpl/

(n): học sinh

Do all the pupils live in the school?

(Có phải tất cả học sinh sống trong trường không?)


64.

boarding schools /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/

(n): trường nội trú

Are boarding schools popular in your country?

(Các trường nội trú có phổ biến ở quốc gia của bạn không?)


65.

breakfast /ˈbrekfəst/

(n): ăn sáng

Pupils eat breakfast in their rooms.

(Học sinh ăn sáng trong phòng của họ.)


66.

finish /ˈfɪnɪʃ/

(v): kết thúc

Classes finish at four o'clock.

(Lớp học kết thúc lúc bốn giờ.)


67.

relax /rɪˈlæks/

(v): thư giãn

Students have an hour to relax before bed.

(Học sinh có một giờ để thư giãn trước khi đi ngủ.)


68.

expensive /ɪkˈspensɪv/

(adj): đắt

It is very expensive.

(Nó rất đắt.)


69.

borrow /ˈbɒrəʊ/

(v): mượn

Can I borrow your pen?

(Tôi có thể mượn bút của bạn không?)


70.

in front of /ɪn frʌnt əv/

(adv): trước

The teacher is in front of the students.

(Giáo viên đứng trước học sinh.)


71.

course /kɔːs/

(n): khóa học

I have one course.

(Tôi có một khóa học.)


72.

private school /ˈpraɪvɪt skuːl/

(n): trường tư thục

This is a private school.

(Đây là một trường tư thục.)


73.

ex-pupil /eks /ˈpjuː.pəl/

(n): học trò cũ

I have a lot of ex-pupils.

(Tôi có rất nhiều học trò cũ.)


74.

free /friː/

(adj): miễn phí

It is free.

(Nó là miễn phí.)


75.

test /test/

(n): bài kiểm tra

I have a test for today.

(Tôi có một bài kiểm tra cho ngày hôm nay.)


76.

school bag /ˈskuːl.bæɡ/

(n): cặp

This is my school bag.

(Đây là cặp của tôi.)


77.

sports bag /spɔːrts bæɡ/

(n): túi thể thao

This is my sports bag.

(Đây là túi thể thao của tôi.)


78.

timetable /ˈtaɪmteɪbl/

(n): thời khóa biểu

The timetable is full.

(Thời khóa biểu đã đầy.)


79.

irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/

(adj): khó chịu

I'm so irritated.

(Tôi rất khó chịu.)


 

Tham Gia Group Dành Cho 2K13 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close