1.
teacher /ˈtiːtʃə(r)/
(n): giáo viên
He is a teacher.
(Ông là một giáo viên.)
2.
doctor /ˈdɒktə(r)/
(n): bác sĩ
She's a doctor.
(Cô ấy là bác sỹ.)
3.
holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n): kỳ nghỉ
I'm here on holiday.
(Tôi ở đây vào kỳ nghỉ.)
4.
city /ˈsɪti/
(n): thành phố
It is a great city.
(Đó là một thành phố tuyệt vời.)
5.
queen /kwiːn/
(n): nữ hoàng
Are you really the Queen?
(Bạn có thực sự là Nữ hoàng?)
6.
actress /ˈæktrəs/
(n): nữ diễn viên
I'm an actress.
(Tôi là một nữ diễn viên.)
7.
teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n): thiếu niên
I'm a teenager.
(Tôi là một thiếu niên.)
8.
student /ˈstjuːdnt/
(n): sinh viên
Are you a student?
(Bạn là sinh viên?)
9.
great /ɡreɪt/
(adj): tuyệt
Our two cats are great.
(Hai con mèo của chúng tôi rất tuyệt.)
10.
America /əˈmerɪkə/
(n): Mỹ
This is my friend from America.
(Đây là bạn tôi đến từ Mỹ.)
11.
photo /ˈfəʊtəʊ/
(n): bức ảnh
Here is a photo of my dog.
(Đây là một bức ảnh của con chó của tôi.)
12.
new /njuː/
(adj): mới
That phone is new.
(Điện thoại đó là mới.)
13.
girl /ɡɜːl/
(n): cô gái
She is a nice girl.
(Cô ấy là một cô gái ngoan.)
14.
pen /pen/
(n): bút
Is this your pen?
(Đây là bút của bạn phải không?)
15.
fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời
He's fantastic.
(Anh ấy thật tuyệt vời.)
16.
bag /bæɡ/
(n): túi
Put it in your bag.
(Đặt nó vào túi của bạn.)
17.
help /help/
(v): giúp đỡ
Thanks for your help.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
18.
present /ˈprez.ənt/
(n): món quà
This present is for you.
(Món quà này là dành cho bạn.)
19.
exercise /ˈeksəsaɪz/
(n): bài tập thể dục
What's exercise?
(Bài tập là gì ?)
20.
homework /ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà
What is the homework?
(Bài tập về nhà là gì?)
21.
class /klɑːs/
(n): lớp
Don't eat in class.
(Không ăn trong lớp.)
22.
talk /tɔːk/
(v): nói chuyện
Don't talk!
(Đừng nói chuyện.)
23.
birthday /ˈbɜːθdeɪ/
(n): sinh nhật
My birthday is today.
(Sinh nhật của tôi là ngày hôm nay.)
24.
day /deɪ/
(n): ngày
What day is it today?
(Hôm nay là ngày gì?)
25.
tomorrow /təˈmɒrəʊ/
(adv): ngày mai
What day is it tomorrow?
(Ngày mai là ngày mấy?)
26.
instead /ɪnˈsted/
(adv): thay thế
We decide to sell our car and get a bicycle instead.
(Chúng tôi quyết định bán ô tô của mình và lấy một chiếc xe đạp để thay thế.)
27.
attitude /ˈætɪtjuːd/
(n): thái độ
We changed our attitude toward nature.
(Chúng tôi đã thay đổi thái độ của mình đối với thiên nhiên.)
28.
favorite /ˈfeɪ. vər.ət/
(adj) (n): yêu thích
What's your favorite day of the week?
(Ngày yêu thích của bạn trong tuần là gì?)
29.
month /mʌnθ/
(n): tháng
What's your favorite month?
(Tháng yêu thích của bạn là tháng mấy?)
30.
season /ˈsiːzn/
(n): mùa
What's your favorite season?
(Mùa yêu thích của bạn là gì?)
31.
April /ˈeɪprəl/
(n): tháng Tư
My favorite month is April.
(Tháng yêu thích của tôi là tháng Tư.)
32.
June /ʤuːn/
(n): tháng sáu
My favorite month is June.
(Tháng yêu thích của tôi là tháng sáu.)
33.
March /mɑːʧ/
(n): tháng ba
My favorite month is March.
(Tháng yêu thích của tôi là tháng Ba.)
34.
September /sɛpˈtɛmbə/
(n): tháng chín
My favorite month is September.
(Tháng yêu thích của tôi là tháng chín.)
35.
time /taɪm/
(n): giờ
What's the time?
(Mấy giờ rồi?)
36.
quarter /ˈkwɔːtə(r)/
(n): phần tư, kém
It's quarter to five.
(Năm giờ kém mười lăm.)
37.
probably /ˈprɒbəbli/
(adv): có thể
My mom, probably!
(Chắc là mẹ tôi!)
38.
skateboard /ˈskeɪtbɔːd/
(n): ván trượt
Probably my new skateboard.
(Có lẽ là ván trượt mới của tôi.)
39.
old /əʊld/
(adj): tuổi
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
40.
scorpio /ˈskɔːpiəʊ/
(n): bò cạp
I'm a Scorpio.
(Tôi thuộc cung bò cạp.)
41.
town /taʊn/
(n): thị trấn
It's a big town.
(Đó là một thị trấn lớn.)
42.
summer /ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè
It is summer.
(Bây giờ là mùa hè.)
43.
spring /sprɪŋ/
(n): mùa xuân
It is spring.
(Đó là mùa xuân.)
44.
autumn /ˈɔːtəm/
(n): mùa thu
It is autumn.
(Hiện giờ là mùa thu.)
45.
winter /ˈwɪntə(r)/
(n): mùa đông
It is winter.
(Bây giờ là mùa đông.)
46.
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj): thú vị
These films are very interesting.
(Những bộ phim này rất thú vị.)
47.
blue /bluː/
(adj):màu xanh lam
This t-shirt is blue.
(Áo thun này màu xanh lam.)
48.
green /ɡriːn/
(adj): màu xanh lá cây
This t-shirt is green.
(Áo phông này có màu xanh lá cây.)
49.
yellow /ˈjeləʊ/
(adj): màu vàng
This pen is yellow.
(Bút này màu vàng.)
50.
red /red/
(adj): màu đỏ
This pen is red
(Cây bút này màu đỏ.)
51.
orange /ˈɒrɪndʒ/
(adj): màu cam
I like orange.
(Tôi thích màu cam.)