1.
afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/
(n): buổi chiều
2.
amazing /əˈmeɪzɪŋ/
(adj): đáng kinh ngạc, sửng sốt
3.
bored /bɔːd/
(adj): buồn chán
4.
budgie
(n): con vẹt
5.
can't stand
(vp): không thể chịu được
6.
clean /kliːn/
(adj): sạch, sạch sẽ
7.
cry
(v): khóc
8.
doctor /ˈdɒktə(r)/
(n): bác sĩ
9.
don't mind
(vp): không thấy phiền
10.
early /ˈɜːli/
(adj): sớm
11.
Earth /ɜːθ/
(n): trái đất
12.
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/
(v): thích thú
13.
evening
(n): buổi tối
14.
excited /ɪkˈsaɪtɪd/
(adj): hào hứng, phấn khởi
15.
favourite /ˈfeɪvərɪt/
(adj): được ưa thích
16.
free time
(np): thời gian rảnh rỗi
17.
guinea pig
(n): chuột lang
18.
habit /ˈhæbɪt/
(n): thói quen
19.
hamster /ˈhæmstə(r)/
(n): chuột ham-xơ-tơ
20.
happy /ˈhæpi/
(adj): sung sướng, hạnh phúc
21.
hard (adj) (= difficult):
khó, khó khăn
22.
hate /heɪt/
(v): ghét
23.
have a party /hæv/ /ə/ /ˈpɑːti/
(vp): tổ chức tiệc
24.
ill /ɪl/
(adj): ốm
25.
kind /kaɪnd/
(n): loại
26.
late /leɪt/
(adj, adv): muộn
27.
like /laɪk/
(v): thích
28.
love /lʌv/
(v): yêu thích, yêu mến
29.
morning
(n): buổi sáng
30.
never /ˈnevə(r)/
(adv): không bao giờ
31.
night
(n): đêm
32.
often /ˈɒfn/
(adv): thưởng
33.
pet /pet/
(n): thú cưng
34.
pony
(n): con ngựa pô-ni
35.
prefer /prɪˈfɜː(r)/
(v): thích hơn
36.
rich
(adj): giàu có
37.
sad /sæd/
(adj): buồn rầu
38.
sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
(np): túi ngủ
39.
sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
(adv): đôi khi
40.
teacher /ˈtiːtʃə(r)/
(n): giáo viên
41.
thirsty /ˈθɜːsti/
(adj): khát
42.
tidy
(adj): gọn gàng, ngăn nắp
43.
tired /ˈtaɪəd/
(adj): mệt, mệt mỏi
44.
tortoise /ˈtɔːtəs/
(n): rùa cạn
45.
unfortunately
(adv) không may, đáng tiếc
46.
wash /wɒʃ/
(v): rửa, giặt giũ
47.
without /wɪˈðaʊt/
(prep): không có, thiếu
48.
worried /ˈwʌrid/
(adj): lo lắng
HocTot.Nam.Name.Vn