Starve for somethingNghĩa của cụm động từ Starve for something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Starve for something Starve for something/ stɑːv fɔː / Đòi, cần cái gì Ex: The children starved for affection. (Những đứa trẻ cần sự yêu thương.) Từ đồng nghĩa
Demand /dɪˈmɑːnd/ (V) Đòi hỏi Ex: I demanded an explanation. (Tôi cần một lời giải thích.) Require /rɪˈkwaɪər/ (V) Đòi hỏi, cần cái gì Ex: Please call this number if you require any further information. (Xin vui lòng gọi vào số này nếu bạn cần thêm bất kỳ thông tin nào.)
|