Stand up for

Nghĩa của cụm động từ Stand up for . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stand up for

Stand up for 

/stænd ʌp fɔːr/

Ủng hộ, bảo vệ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc tranh cãi

Ex: It's important to stand up for your beliefs, even if others disagree.

(Quan trọng là phải ủng hộ niềm tin của bạn, ngay cả khi người khác không đồng ý.)         

Từ đồng nghĩa

Support  /səˈpɔːrt/

(v): Ủng hộ

Ex: He always stands up for his friends, no matter what.

(Anh ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình, bất kể điều gì xảy ra.)

Từ trái nghĩa

Abandon /əˈbændən/

(v): Bỏ rơi

Ex: True friends never abandon each other; they always stand up for one another.

(Những người bạn thật sự không bao giờ bỏ rơi lẫn nhau; họ luôn ủng hộ lẫn nhau.)

close