Smell somebody/something outNghĩa của cụm động từ Smell somebody/something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Smell somebody/something out Smell somebody/something out/ smɛl aʊt /
Ex: That aftershave of yours is smelling out the whole house. (Cái lọ nước hoa cạo râu của cậu tỏa mùi ra khắp cả nhà rồi đấy.)
Ex: At customs, dogs are used to smell out drugs in passengers' luggage. (Tại bộ phận hải quan, chó được sử dụng để tìm ra thuốc phiện trong hành lý.) Từ đồng nghĩa
Pervade /pəˈveɪd/ (V) Tỏa khắp, tràn ngập khắp Ex: The perfume of flowers pervades the air. (Không khí thơm ngát mùi hoa.)
|