Sharpen up

Nghĩa của cụm động từ Sharpen up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sharpen up

Sharpen up

/ˈʃɑːpᵊn ʌp /

Cải thiện, nâng cao cái gì

Ex: This exercise will help students sharpen up their reading skills.

(Bài tập này sẽ giúp các em học sinh cải thiện kĩ năng đọc hiểu.)

Từ đồng nghĩa

Improve /ɪmˈpruːv/

(V) Cải thiện

Ex: I thought the best way to improve my French was to live in France.

(Tôi nghĩ cách tốt nhất để cải thiện tiếng Pháp của mình là đến sống ở Pháp.)

Refine /rɪˈfaɪn/

(V) Cải thiện, cải tiến

Ex: Engineers spent many months refining the software.

(Các kĩ sư đã mất nhiều tháng để cải tiến phần mềm.)

close