Send somebody/something aheadNghĩa của cụm động từ Send somebody/something ahead Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Send somebody/something ahead Send somebody/something ahead/ sɛnd əˈhɛd / Gửi ai, cái gì đến đâu đó trước Ex: The rest of the equipment was sent ahead by air. (Phần trang thiết bị còn lại đã được gửi đến trước bằng đường hàng không.)
|