Rent something outNghĩa của cụm động từ Rent something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rent something out Rent something out/ rɛnt aʊt / Cho thuê cái gì Ex: They rented the house out to students. (Họ cho sinh viên thuê căn nhà đó.)
|
Rent something outNghĩa của cụm động từ Rent something out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Rent something out Rent something out/ rɛnt aʊt / Cho thuê cái gì Ex: They rented the house out to students. (Họ cho sinh viên thuê căn nhà đó.)
|