Pick something upNghĩa của cụm động từ Pick something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Pick something up Pick something up/pɪk ˈsʌmθɪŋ ʌp/
Ex: Scientists can now pick up early signs of the disease. (Các nhà khoa học hiện có thể nhận ra những dấu hiệu sớm của bệnh.)
Ex: I need to pick up some groceries on the way home. (Tôi cần phải mua một số thực phẩm cần thiết trên đường về nhà.)
Ex: Here's a tip I picked up from my mother. (Đây là một mẹo tôi học được từ mẹ tôi.) Từ đồng nghĩa
(v): Nhận biết Ex: She was able to identify her attacker. (Cô đã có thể xác định được kẻ tấn công mình.)
(v): Nhận biết Ex: You might not recognize the name but you'll know her face. (Bạn có thể không nhận ra tên nhưng bạn sẽ biết khuôn mặt của cô ấy.)
|